giới thiệu chung Trường nội trú Trường NGOẠI trú Các thang đánh giá khác

Xếp hạng dữ liệu đơn lẻ của học sinh bán trú

Xếp loại# School name
Diện tích khuôn viên
Lưu lại
450 acre
Lưu lại
285 acre
Lưu lại
262 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
192 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
170 acre
Lưu lại
168 acre
Lưu lại
162 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
134 acre
Lưu lại
Lưu lại
133 acre
Lưu lại
127 acre
Lưu lại
126 acre
Lưu lại
125 acre
Lưu lại
125 acre
Lưu lại
123 acre
Lưu lại
120 acre
Lưu lại
Lưu lại
120 acre
Lưu lại
119 acre
Lưu lại
117 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
110 acre
Lưu lại
110 acre
Lưu lại
Lưu lại
108 acre
Lưu lại
Lưu lại
106 acre
Lưu lại
102 acre
Lưu lại
100 acre
Lưu lại
Lưu lại
100 acre
Lưu lại
100 acre
Lưu lại
Lưu lại
93 acre
Lưu lại
Lưu lại
88 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
85 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
84 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
75 acre
Lưu lại
75 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
68 acre
Lưu lại
68 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
65 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
63 acre
Lưu lại
Lưu lại
63 acre
Lưu lại
62 acre
Lưu lại
Lưu lại
60 acre
Lưu lại
60 acre
Lưu lại
Lưu lại
60 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
57 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
55 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
54 acre
Lưu lại
53 acre
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Lưu lại
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)