 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| Art #8 | Pratt Institute | 1 + | 
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + | 
| #9 | Duke University | 1 + | 
| #9 | Johns Hopkins University | 1 + | 
| #9 | Northwestern University | 1 + | 
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 
| #17 | Rice University | 1 + | 
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 
| #22 | University of California: Berkeley | 1 + | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								IB Chinese (SL,HL) 
								 IB Tiếng Trung 							 | 
								IB English (SL,HL) 
								 IB Tiếng Anh 							 | 
| 
								IB French (SL,HL) 
								 IB Tiếng Pháp 							 | 
								IB French ab Initio  
								 IB Tiếng Pháp sơ cấp 							 | 
| 
								IB Spanish (SL,HL) 
								 IB Tiếng Tây Ban Nha 							 | 
								IB Digital Society  
								 IB Xã hội Số 							 | 
| 
								IB Chinese (SL,HL) 
								 IB Tiếng Trung 							 | 
								IB English (SL,HL) 
								 IB Tiếng Anh 							 | 
| 
								IB French (SL,HL) 
								 IB Tiếng Pháp 							 | 
								IB French ab Initio  
								 IB Tiếng Pháp sơ cấp 							 | 
| 
								IB Spanish (SL,HL) 
								 IB Tiếng Tây Ban Nha 							 | 
								IB Digital Society  
								 IB Xã hội Số 							 | 
| 
								IB Economics  
								 IB Kinh tế học 							 | 
								IB History of the Americas (SL) 
								 IB Lịch sử nước Mỹ 							 | 
| 
								IB World History (HL) 
								 IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ 							 | 
								IB Biology (SL,HL) 
								 IB Sinh học 							 | 
| 
								IB Environmental Systems and Societies (SL,HL) 
								 IB Hệ thống môi trường và xã hội 							 | 
								IB Physics (SL,HL) 
								 IB Vật lý 							 | 
| 
								IB Analysis and Approaches (SL,HL) 
								 IB Lý thuyết toán học 							 | 
								IB Applications and Interpretations (SL,HL) 
								 IB Toán ứng dụng 							 | 
| 
								IB Film  
								 IB Phim điện ảnh 							 | 
								IB Music (SL,HL) 
								 IB Âm nhạc 							 | 
| 
								IB Theatre (SL,HL) 
								 IB Sân khấu 							 | 
								IB Visual Arts (SL,HL) 
								 IB Nghệ thuật thị giác 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Crew  Đua thuyền 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Flag Football  Bóng bầu dục giật cờ 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Crew  Đua thuyền 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Flag Football  Bóng bầu dục giật cờ 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
								Squash  Bóng quần 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
							DEI Club/SMAC
						 | 
							Drama Club
						 | 
| 
							Math Circle
						 | 
							Mock Trial
						 | 
| 
							Philosophy Club
						 | 
							Random Acts of Kindness Club
						 | 
| 
							DEI Club/SMAC
						 | 
							Drama Club
						 | 
| 
							Math Circle
						 | 
							Mock Trial
						 | 
| 
							Philosophy Club
						 | 
							Random Acts of Kindness Club
						 | 
| 
							Science Olympiad
						 | 
							Sexuality & Gender Acceptance (SAGA)
						 | 
| 
							Beautification Club
						 | 
							Business Club
						 | 
| 
							Card Game Club
						 | 
							Chess Club
						 | 
| 
							Community Service
						 | 
							Newspaper Club
						 | 
| 
							NOSH Club
						 | 
							Parliamentary Debate Club
						 | 
| 
							Current Events Club
						 | 
							Green Team
						 | 
| 
							Model UN
						 | 
							Morgan's Message
						 | 
| 
							Song for Seniors
						 | 
							Student Council
						 | 
| 
							World Cultures Club
						 | 
							Yearbook Production
						 | 
| 
							Band  Ban nhạc  						 | 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
							Jazz  Nhạc jazz  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Music Theory  Nhạc lý  						 | 
| 
							Band  Ban nhạc  						 | 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
							Jazz  Nhạc jazz  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Music Theory  Nhạc lý  						 | 
| 
							Theater  Nhà hát  						 | 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
| 
							Film  Phim điện ảnh  						 | 
							Filmmaking  Làm phim  						 | 
| 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
							Sculpture  Điêu khắc  						 | 
| 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 | 
							Architecture  Kiến trúc  						 | 
| 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
							Audio  Âm thanh  						 |