 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #5 | Yale University | 1 | 
| Art #8 | Pratt Institute | 1 | 
| #8 | University of Pennsylvania | 1 | 
| #14 | Vanderbilt University | 1 | 
| #19 | University of Notre Dame | 1 | 
| #21 | Emory University | 1 | 
| #23 | Georgetown University | 1 | 
| #23 | University of Michigan | 1 | 
| #25 | University of Virginia | 1 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Physics 2  Vật lý 2 							 | 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 | 
| 
								Research  Nghiên cứu chuyên đề 							 | 
								Seminar  Thảo luận chuyên đề 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Badminton  Cầu lông 							 | 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
								Wrestling  Đấu vật 							 | 
| 
							Art Club
						 | 
							Environmental Club
						 | 
| 
							French Club
						 | 
							H.A.R.T. (Peer Counseling)
						 | 
| 
							Mathletes
						 | 
							Music Club
						 | 
| 
							Art Club
						 | 
							Environmental Club
						 | 
| 
							French Club
						 | 
							H.A.R.T. (Peer Counseling)
						 | 
| 
							Mathletes
						 | 
							Music Club
						 | 
| 
							National Junior Honor Society
						 | 
							National Honor Society
						 | 
| 
							Pep Band
						 | 
							Spanish Club
						 | 
| 
							Student Government
						 | 
							Yearbook
						 | 
| 
							Buddies (Peer Counseling)
						 | 
							Essence (Literary Magazine)
						 | 
| 
							Go! Club
						 | 
							HELP Club
						 | 
| 
							Coding Club
						 | 
							Languages and Cultures Club
						 | 
| 
							String Chamber Group
						 | 
							WordWright
						 | 
| 
							Math Olympiad
						 | 
							Model United Nations
						 | 
| 
							Peace Group (Christian Service)
						 | 
							Pit Band
						 | 
| 
							Robotics
						 | 
| 
							Art Lab  Phòng thí nghiệm nghệ thuật  						 | 
							Computer Graphic  Đồ họa máy tính  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Sculpture  Điêu khắc  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Art Lab  Phòng thí nghiệm nghệ thuật  						 | 
							Computer Graphic  Đồ họa máy tính  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Sculpture  Điêu khắc  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Band  Ban nhạc  						 | 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Dance  Khiêu vũ  						 | 
							Orchestra  Dàn nhạc giao hưởng  						 |