Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Columbia University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#5 | Yale University | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#17 | Rice University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #13 | Davidson College | 1 |
LAC #16 | Haverford College | 1 |
LAC #17 | Barnard College | 1 |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 |
American University of Paris | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Fashion Institute of Technology | 1 | |
Juilliard School | 1 | |
King's College London | 1 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Pratt Institute | 1 | |
School of the Art Institute of Chicago | 1 | |
University of Toronto | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2013-2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | 53 | 61 | 59 | 47 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#7 | Duke University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Brown University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Northwestern University | 2 | 1 | 3 | |||
#12 | Columbia University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#12 | Cornell University | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 7 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 | 2 | 3 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 | 4 | 5 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 8 | 7 | 4 | 1 trúng tuyển | 20 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | University of Washington | 2 | 2 | ||||
#40 | Rutgers University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#43 | Boston University | 5 | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 11 | |
#47 | Lehigh University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 4 | 5 | 4 | 1 trúng tuyển | 14 | |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 2 | 2 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#67 | George Washington University | 2 | 5 | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#67 | University of Miami | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 | ||||
#67 | Syracuse University | 2 | 4 | 3 | 9 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 2 | 3 | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | ||||
#89 | Temple University | 2 | 4 | 6 | |||
#89 | Fordham University | 4 | 3 | 7 | 1 trúng tuyển | 15 | |
#98 | Drexel University | 3 | 3 | ||||
#105 | American University | 6 | 5 | 1 trúng tuyển | 12 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 2 | 2 | ||||
#124 | Florida International University | 1 | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 2 | 2 | ||||
#133 | Elon University | 1 | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Seton Hall University | 1 | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 2 | 2 | ||||
#163 | Adelphi University | 2 | 2 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 2 | 2 | ||||
#201 | The New School College of Performing Arts | 4 | 4 | ||||
#249 | Pace University | 1 | 1 | 2 | |||
#249 | Suffolk University | 1 | 1 | 2 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2013-2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 7 | 6 | 0 | 9 | 24 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 | ||||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | 2 | 1 trúng tuyển | 5 | |
#4 | Wellesley College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Wesleyan University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Davidson College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Haverford College | 1 | 1 | ||||
#23 | Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Hobart and William Smith Colleges | 1 | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2013-2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 | ||||
#3 | McGill University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2024 | 2023 | 2022 | 2021 | 2013-2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#6 | King's College London | 1 | 1 |
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB English B IB Tiếng Anh B
|
IB Biology IB Sinh học
|
IB Computer Science IB Khoa học máy tính
|
IB Analysis and Approaches IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations IB Toán ứng dụng
|
IB Visual Arts IB Nghệ thuật thị giác
|
IB Chinese IB Tiếng Trung
|
IB Spanish IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Chinese B IB Tiếng Trung B
|
IB Economics IB Kinh tế học
|
IB History IB Lịch sử
|
IB Chemistry IB Hóa học
|
IB Environmental Systems and Societies IB Hệ thống môi trường và xã hội
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art Club
|
Yearbook
|
Spanish Literature
|
Environmental
|
Current Events
|
Investment
|
Art Club
|
Yearbook
|
Spanish Literature
|
Environmental
|
Current Events
|
Investment
|
Amnesty International
|
Volunteer
|
Physics
|
Computer Science
|
3-D Printing
|
Choir
|
Strings
|
Jazz
|
Poetry
|
Cinema
|
Asian Culture
|
Chess
|
Cooking & Baking
|
Ceramics
|
Digital Photography
|
English Conversation
|
Film Production
|
Hip Hop Dance
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
Pep Squad
|
Robotics
|
Rock Band
|
Yoga
|
Youth Leadership
|
Zumba
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Playwriting Biên kịch
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Playwriting Biên kịch
|
Production Sản xuất
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Music Nhạc kỹ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|