Glossary
A
ACT
ACT là tên viết tắt của Kỳ thi tuyển sinh đại học Mỹ (American College Testing), chủ yếu được các trường đại học Mỹ sử dụng để xét tuyển và cấp học bổng đại học. Kỳ thi ACT bao gồm 4 phần: tiếng Anh, toán học, đọc và khoa học. Điểm tuyệt đối của bài thi là 36 và thang điểm của mỗi phần là từ 1 đến 36. Không giống như SAT, phần toán học trong ACT bao gồm một số kiến thức toán học nâng cao hơn, đồng thời còn có một phần thi về khoa học. Ngoài ra, phần viết của bài kiểm tra ACT là tùy chọn, một số trường đại học có thể yêu cầu ứng viên nộp điểm thi viết ACT.
B
Bình luận (dài/ngắn)
Thường được gửi bởi học sinh đang học ở trường, phụ huynh và chuyên gia tư vấn, phân tích và đánh giá những ưu nhược điểm, đặc điểm và điểm nổi bật của một trường, để giúp những người khác hiểu rõ hơn về ngôi trường đó. Bình luận được chia thành bình luận dài và bình luận ngắn, bình luận dài thường đánh giá từ các khía cạnh "học thuật, đời sống, nộp đơn ứng tuyển và hoạt động ngoại khóa", trong khi bình luận ngắn thì không giới hạn.
C
Câu chuyện thành công
Thường đề cập đến những thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm và thành tích của các ứng viên đã được nhận vào trường, nhằm giúp các ứng viên khác hiểu được các yêu cầu tuyển sinh, và cung cấp kinh nghiệm và tài liệu tham khảo có giá trị. Bằng cách nghiên cứu các câu chuyện thành công, ứng viên có thể hiểu được các yếu tố chính dẫn đến thành công, tránh những lỗi phổ biến, cải thiện khả năng cạnh tranh trong quá trình nộp đơn ứng tuyển, đồng thời được truyền cảm hứng và sự tự tin để chuẩn bị và nộp hồ sơ một cách tốt hơn.
Chương trình AP
Chương trình AP chỉ các môn học dự bị đại học nâng cao (Advanced Placement Courses), được tổ chức bởi Hội đồng Cao đẳng Hoa Kỳ (College Board), với mục đích cung cấp cho học sinh trung học những trải nghiệm học tập thử thách và sâu rộng hơn, giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho việc học tập tại trường đại học. Các môn AP bao gồm: toán học, tiếng Anh, vật lý, hóa học, sinh học, lịch sử, kinh tế, v.v., và mỗi môn học đều có kì thi tương ứng. Học sinh có thể tham gia các môn AP ở trường trung học, và làm bài kiểm tra AP vào cuối học kỳ, sau khi đạt được điểm số nhất định sẽ có thể nhận được tín chỉ đại học tương ứng.
Chương trình IB
Chương trình IB là Chương trình Tú tài Quốc tế (International Baccalaureate Programme), là chương trình giáo dục quốc tế tổng hợp chất lượng cao. Khác với các khóa học AP, các khóa học IB chú trọng đào tạo tổng hợp đa ngành và quan điểm toàn cầu, với hy vọng nuôi dưỡng những tài năng quốc tế có nhận thức toàn cầu và năng lực sáng tạo. Đồng thời, chương trình IB cũng được nhiều trường đại học trên thế giới công nhận, học sinh có thể sử dụng tín chỉ nhận được từ các khóa học IB để vào học tại các trường đại học trên toàn thế giới.
E
ESL
ESL là các khóa học tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho học sinh có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Mục tiêu của các khóa học này là giúp học sinh thích nghi với môi trường nói tiếng Anh, bao gồm nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp, phát âm, kiến thức văn hóa, v.v., để các em có thể thành công trong nhiều mặt như học tập.
G
GPA
GPA là chữ viết tắt của Grade Point Average, có nghĩa là Điểm trung bình các môn học. GPA là thang điểm đánh giá phổ biến được sử dụng để đo lường kết quả học tập của học sinh ở trường. Đây là điểm trung bình dựa trên tín chỉ, được tính bằng cách nhân số điểm của từng môn học với số tín chỉ của môn học đó, sau đó tính tổng của tất cả các môn học rồi chia cho tổng số tín chỉ. Tại các trường học ở Mỹ, GPA thường được tính theo thang điểm 4 hoặc 5, mỗi điểm tương ứng với một điểm tích lũy tín chỉ.
H
Học sinh quốc tế
Học sinh quốc tế chỉ những học sinh đến từ bên ngoài Mỹ, học tập và sinh sống tại các trường học ở các quốc gia hoặc khu vực khác. Những học sinh này thường đến Mỹ với tư cách du học sinh (trường cấp I-20 cho học sinh để xin cấp "thị thực học sinh"), để nhận được cơ hội và nền giáo dục tốt hơn. Cần phải tuân thủ các quy định về thị thực và du học của địa phương.
Học thuật
Đánh giá chất lượng học thuật của một trường, bao gồm số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;
Hỏi đáp
Người dùng có thể đặt câu hỏi trên nền tảng, những người dùng khác hoặc chuyên gia sẽ trả lời, giải đáp, và thảo luận. Giúp người dùng có được thông tin liên quan đến trường học, giải quyết vấn đề, và chia sẻ kiến thức cũng như kinh nghiệm.
I
ISEE
ISEE là tên viết tắt của Independent School Entrance Exam, là kỳ thi tuyển sinh trung học được sử dụng rộng rãi tại Mỹ. Giống như SSAT, ISEE cũng được thiết kế để giúp các trường tư thục và độc lập tuyển sinh học sinh từ 8 đến 18 tuổi. Nội dung của kỳ thi ISEE bao gồm các kỹ năng đọc hiểu, toán học, kỹ năng viết và kỹ năng nói.
K
Khu vực lân cận
Liệt kê các tiện ích xung quanh trường học, bao gồm khách sạn, sân bay, nhà hàng, trung tâm mua sắm, trường THPT xung quanh, trường đại học xung quanh, v.v. Phản ánh mức độ thuận tiện của trường học và trình độ giáo dục ở khu vực lân cận.
M
Môi trường xung quanh
Phản ánh sự đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;
N
Ngoại khóa
Phản ánh sự sắp xếp và số liệu về các hoạt động ngoại khóa nằm ngoài các hoạt động học thuật của trường, bao gồm số tiền quyên góp của cựu học sinh, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;
Q
Quản lý học sinh Trung Quốc
Đánh giá mức độ hoàn thiện trong việc tuyển sinh và quản lý học sinh Trung Quốc của một trường từ các khía cạnh sau: tỷ lệ học sinh Trung Quốc, tỷ lệ nội trú (chỉ dành cho nội trú), hình thức chỗ ở/đơn vị quản lý (chỉ dành cho bán trú), năm đầu tiên tuyển sinh học sinh Trung Quốc, có giáo viên tiếng Trung chuyên quản lý học sinh hay không, tần suất sang Trung Quốc mỗi năm, tỷ lệ học sinh quốc tế, v.v.
Quan hệ tôn giáo
Một số trường trung học tư thục ở Mỹ có tín ngưỡng tôn giáo, bao gồm Cơ đốc giáo, Công giáo, v.v. Trường có các khóa học liên quan đến tôn giáo, nhưng không bắt buộc học sinh phải đi theo tôn giáo đó. Ngoài những tín ngưỡng tôn giáo thường gặp này, có nhiều trường trung học tư thục không tuân theo một tín ngưỡng tôn giáo chính, mà cung cấp một môi trường giáo dục tự do và đa dạng hơn để thu hút nhiều học sinh có tín ngưỡng và nền tảng khác nhau.
Quỹ cựu học sinh
Còn được gọi là "Quỹ tài trợ cựu học sinh " hoặc "Quỹ hiến tặng", là một tài sản thuộc sở hữu của trường, thường được quyên góp bởi các nhà tài trợ. Quỹ có thể cung cấp hỗ trợ tài chính dài hạn cho trường học, chẳng hạn như cung cấp học bổng, tài trợ cho các dự án nghiên cứu, duy trì cơ sở vật chất, v.v. Quy mô của Quỹ cựu học sinh thường là một trong những tiêu chí quan trọng để đo lường sức mạnh tài chính của nhà trường.
S
SAT
SAT là tên viết tắt của Scholastic Assessment Test, là kỳ thi tiêu chuẩn hóa do Hội đồng Cao đẳng Hoa Kỳ (College Board) tổ chức, chủ yếu được các trường đại học ở Mỹ sử dụng để xét tuyển đại học và cấp học bổng bậc đại học. Kỳ thi SAT bao gồm 3 phần: đọc, viết và toán học, điểm tuyệt đối của bài thi là 1600, trong đó, điểm tối đa của phần thi đọc và viết là 800 điểm, điểm tối đa của phần thi toán học cũng là 800 điểm. Điểm thi SAT là một trong những tiêu chí quan trọng để ứng tuyển đại học tại Mỹ.
SSAT
SSAT, viết tắt của Secondary School Admission Test, là kỳ thi tuyển sinh trung học được sử dụng rộng rãi ở Mỹ và Canada. Bài kiểm tra được thiết kế để giúp các trường tư thục và độc lập tuyển sinh học sinh từ 8 đến 18 tuổi. Nội dung của kỳ thi SSAT bao gồm kỹ năng đọc, toán học và kỹ năng viết. Bài kiểm tra này giúp các trường đánh giá năng lực và tiềm năng học thuật của học sinh, từ đó đưa ra quyết định tuyển sinh tốt hơn. Độ khó của bài kiểm tra tùy theo cấp độ, bao gồm Sơ cấp (dành cho học sinh tiểu học), Trung cấp (dành cho học sinh THCS) và Cao cấp (dành cho học sinh THPT).
T
Tham quan trường 360o
Trải nghiệm toàn cảnh khuôn viên trường dưới góc nhìn 360 độ. Chỉ cần nhấp vào một tòa nhà cụ thể là có thể xem được bên trong tòa nhà. Được trải nghiệm chuyến tham quan trường học sống động trực tuyến với góc nhìn ba chiều chân thực nhất.
TOEFL
TOEFL là tên viết tắt của Test of English as a Foreign Language (Bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh), bài thi TOEFL chủ yếu được sử dụng để đánh giá khả năng thành thạo nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh của những người có ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Anh. Bài thi TOEFL bao gồm 4 phần: nghe, nói, đọc và viết, trên thang điểm từ 0 đến 30. Bốn phần được chấm điểm riêng biệt, điểm cao nhất là 120 điểm. Điểm thi TOEFL là một tiêu chí quan trọng được nhiều trường đại học và tổ chức nghiên cứu trên thế giới sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh của học sinh, sinh viên.
Trúng tuyển đại học
Tổng hợp kết quả trúng tuyển đại học của trường, bao gồm tỷ lệ trúng tuyển vào các trường Ivy League, tỷ lệ trúng tuyển vào top 25 trường đại học tổng hợp + top 5 trường Liberty Arts, tỷ lệ trúng tuyển vào top 50 trường đại học tổng hợp + top 10 trường Liberty Arts, tỷ lệ trúng tuyển vào top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberty Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển các năm trước, v.v.
Tham quan trường 360o
Thể hiện tỷ lệ phần trăm giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên. Tỷ lệ giáo viên có bằng cấp cao phần nào phản ánh trình độ của đội ngũ giáo viên trong trường tương đối cao.
Tỷ lệ nội trú
Tỷ lệ nội trú là tỷ lệ phần trăm số học sinh nội trú trong tổng số học sinh. Tỷ lệ nội trú có thể giúp phụ huynh và học sinh hiểu được tình hình nội trú và bầu không khí văn hóa của trường. Thông thường, tỷ lệ nội trú cao có nghĩa là điều kiện nội trú của trường sẽ tốt hơn và công tác quản lý nội trú của trường cũng chuyên nghiệp và ổn định hơn.
V
Vericant
Vericant là một công ty dịch vụ phỏng vấn trực tuyến và trực tiếp được tin cậy rộng rãi. Ứng viên sẽ phải hoàn thành bài kiểm tra viết kéo dài 30 phút và phỏng vấn kéo dài 13-20 phút. Nhiều trường trung học sử dụng phỏng vấn của Vericant để sàng lọc trước các ứng viên và điểm số của bài thi "Đánh giá khả năng nói tiếng Anh" độc quyền của Vericant là thước đo khả năng giao tiếp của học sinh trong môi trường lớp học và được chấp nhận rộng rãi ở Bắc Mỹ.
X
Xếp hạng
Xếp hạng dùng để chỉ việc FindingSchool thu thập và xử lý hàng chục nghìn điểm dữ liệu từ hơn 700 trường học và thiết kế trọng số cho các khía cạnh khác nhau (trúng tuyển đại học, học thuật, ngoại khóa, môi trường xung quanh, bình luận, quản lý sinh viên Trung Quốc), để giúp người dùng hiểu rõ hơn về mọi mặt của trường học. Dữ liệu được sử dụng trong việc đánh giá và xếp hạng chủ yếu đến từ 3 nguồn, dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.