Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#28 | New York University | 2 |
#28 | Tufts University | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#68 | Fordham University | 1 |
LAC #17 | Smith College | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
Imperial College London | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
University of Toronto | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | 53 | 38 | 706 | 35 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 17 trúng tuyển | 1 | 19 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | ||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 28 trúng tuyển | 1 | 30 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 14 trúng tuyển | 1 | 16 | ||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 13 trúng tuyển | 1 | 15 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | ||
#7 | Duke University | 1 trúng tuyển | 36 trúng tuyển | 1 | 38 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 12 trúng tuyển | 1 | 14 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 21 trúng tuyển | 1 | 23 | ||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 trúng tuyển | 24 trúng tuyển | 1 | 27 | |
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 18 trúng tuyển | 1 | 20 | ||
#12 | Columbia University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 1 | 15 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 trúng tuyển | 34 trúng tuyển | 36 | ||
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 1 | 13 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 57 trúng tuyển | 1 | 59 | ||
#17 | Rice University | 1 trúng tuyển | 23 trúng tuyển | 1 | 25 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 16 trúng tuyển | 1 | 18 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 277 trúng tuyển | 1 | 279 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 1 | 9 | ||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 11 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 trúng tuyển | 39 trúng tuyển | 1 | 41 | ||
#24 | Emory University | 1 trúng tuyển | 15 trúng tuyển | 1 | 17 | ||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Purdue University | 1 | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#88 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 38 | 10 | 126 | 10 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 11 trúng tuyển | 12 | |||
#2 | Amherst College | 1 | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 12 | |
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 7 | |||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 5 | ||
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 11 | ||
#9 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 8 trúng tuyển | 9 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 1 | 7 | ||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 9 trúng tuyển | 1 | 11 | ||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Claremont McKenna College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#11 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 11 | |||
#11 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#16 | Davidson College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 | 6 | ||
#16 | Smith College | 1 | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 12 | ||
#16 | Vassar College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 12 | ||
#16 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#16 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 8 | |||
#21 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 7 trúng tuyển | 8 | |||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 6 | |||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#27 | Macalester College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Pitzer College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Spelman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Muhlenberg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2019-2022 | 2020 | 2016-2018 | 2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#4 | Imperial College London | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
|
Kung Fu Kung Fu
|
|
Table Tennis Bóng bàn
|
National Honor Society
|
ASL Club
|
Black Student Union
|
East Asian Culture Club Affinity Group
|
Jewish Affinity Group
|
LatinX
|
National Honor Society
|
ASL Club
|
Black Student Union
|
East Asian Culture Club Affinity Group
|
Jewish Affinity Group
|
LatinX
|
Affinity Club
|
Queer Club
|
Aeronautics and Drone Flying
|
Chemistry of Cooking Club
|
Coding:
|
Building Your Own App
|
Engineering Mavericks
|
Gadgets and Gizmos
|
Junior Architecture Design
|
Mad Science
|
Math Competition Club
|
Python
|
Robotics Club
|
Around the World Dance
|
Cheer/Dance Club
|
Music Production & Podcasting
|
Music Video
|
Competitive Debate
|
Debate for Beginners
|
Future Entrepreneurs
|
International Relations
|
Mock Trial Club
|
Principles of Fashion Production and Manufacturing
|
High School Leadership Club
|
Middle School Leadership Club
|
National Junior Honor Society
|
A.I. for Kids
|
Chess Club
|
CPR Club
|
Dungeons & Dragons
|
Fencing Club
|
Lego Club
|
Engineering Club
|
Mahjong Club
|
Minecraft
|
Pickleball
|
Yoga Club
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Performing Biểu diễn
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Performing Biểu diễn
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Theater Nhà hát
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Drawing Hội họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Sculpture Studio Art
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Piano Piano
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Intermediate Band
|
Intermediate Orchestra
|
Drama Kịch sân khấu
|
Musical
|
Rockband
|