Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $65,994 |
#2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc |
Tổng chi phí: | $65,994 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#17 | Cornell University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#136 | University of the Pacific | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
Adelphi University | 1 | |
Cascadia College | 1 | |
Centenary College of Louisiana | 1 | |
College of Wooster | 1 | |
Fitchburg State University | 1 | |
Instituto Tecnologico y de Estudios Superiores de Occidente | 1 | |
LIU Post | 1 | |
Marymount Manhattan College | 1 | |
Massachusetts College of Liberal Arts | 1 | |
Oxford Brookes University | 1 | |
Pace University | 1 | |
Quinnipiac University | 1 | |
St. Joseph's College of Nursing | 1 | |
stony brook university, state university of new york | 1 | |
Suffolk University | 1 | |
University of Hartford | 1 | |
Warren Wilson College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 1645 | 34 | 11 | 11 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 trúng tuyển | 4 | ||||
#3 | Stanford University | 9 trúng tuyển | 9 | ||||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 42 trúng tuyển | 1 | 2 | 46 | |
#18 | Columbia University | 17 trúng tuyển | 17 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 64 trúng tuyển | 1 | 66 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Carnegie Mellon University | 77 trúng tuyển | 77 | ||||
#25 | University of Michigan | 2 | 2 | ||||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 67 trúng tuyển | 1 | 2 | 71 | |
#25 | University of Southern California | 27 trúng tuyển | 27 | ||||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 | 1 | ||||
#36 | University of Rochester | 34 trúng tuyển | 34 | ||||
#38 | University of California: Davis | 38 trúng tuyển | 1 | 39 | |||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#41 | Boston University | 42 trúng tuyển | 1 | 43 | |||
#44 | Brandeis University | 42 trúng tuyển | 42 | ||||
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 49 trúng tuyển | 1 | 1 | 52 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 89 trúng tuyển | 89 | ||||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 55 trúng tuyển | 56 | |||
#55 | University of Washington | 139 trúng tuyển | 139 | ||||
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 21 trúng tuyển | 1 | 1 | 24 | |
#62 | Syracuse University | 59 trúng tuyển | 59 | ||||
#62 | University of Pittsburgh | 59 trúng tuyển | 59 | ||||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 63 trúng tuyển | 64 | |||
#67 | University of Connecticut | 63 trúng tuyển | 2 | 1 | 1 | 67 | |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 | ||||
#72 | Fordham University | 68 trúng tuyển | 1 | 69 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 93 trúng tuyển | 1 | 94 | |||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#83 | Stevens Institute of Technology | 166 trúng tuyển | 166 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 | 1 | ||||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 93 trúng tuyển | 1 | 95 | ||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | Rochester Institute of Technology | 53 trúng tuyển | 1 | 54 | |||
#105 | Drexel University | 1 | 1 | 2 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 | 1 | 2 | |||
#121 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#151 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#166 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#166 | Xavier University | 1 | 1 | ||||
#166 | Hofstra University | 1 | 1 | ||||
#182 | Ohio University | 1 | 1 | ||||
#182 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#182 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 | ||||
#234 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#234 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#234 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
Rutgers University | 63 trúng tuyển | 1 | 4 | 68 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 49 trúng tuyển | 1 | 50 | ||||
long island university-liu post | 2 | 2 | |||||
Lesley University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 93 | 7 | 2 | 0 | ||
#15 | Hamilton College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 93 trúng tuyển | 1 | 94 | |||
#76 | College of Wooster | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#130 | Massachusetts College of Liberal Arts | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#136 | SUNY College at Purchase | 2 | 2 | ||||
#151 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#151 | Gordon College | 1 | 1 | ||||
Warren Wilson College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2023 | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 15 | 0 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Edinburgh | 15 trúng tuyển | 15 | ||||
#70 | Oxford Brookes University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Psychology Tâm lý học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
Chemistry Hóa học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Soccer Bóng đá
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Studio Art I
|
Studio Art II
|
AP Art and Design
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Media Arts I
|
Studio Art I
|
Studio Art II
|
AP Art and Design
|
Dance Khiêu vũ
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Media Arts I
|
Media Arts II
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Digital Film Making
|
Electronic Illustration
|
Theatre I
|
Theatre II
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
Music History
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Chamber Ensemble
|
AP Music Theory
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Knox Jam Session!
|
Mindfulness
|
Yoga & Meditation
|
Model United Nations
Publications Club
|
Equestrian Club
|
Fashion Club
|
Knox Jam Session!
|
Mindfulness
|
Yoga & Meditation
|
Model United Nations
Publications Club
|
Science Oympiads
|
Sports United / Student Athlete Leadership Team (S.A.L.T.)
|
World Cultures Club
|