Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#13 | Dartmouth College | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#25 | University of Virginia | 1 + |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Statistics Thống kê
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
IB Chinese
IB Tiếng Trung
|
IB English
IB Tiếng Anh
|
IB French (HL)
IB Tiếng Pháp
|
IB Latin
IB Tiếng Latin
|
IB Spanish (HL)
IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Geography
IB Địa lý
|
IB Chinese
IB Tiếng Trung
|
IB English
IB Tiếng Anh
|
IB French (HL)
IB Tiếng Pháp
|
IB Latin
IB Tiếng Latin
|
IB Spanish (HL)
IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB Geography
IB Địa lý
|
IB History
IB Lịch sử
|
IB History of the Americas
IB Lịch sử nước Mỹ
|
IB Psychology
IB Tâm lý học
|
IB World History
IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
|
IB Biology (SL,HL)
IB Sinh học
|
IB Chemistry (SL,HL)
IB Hóa học
|
IB Computer Science
IB Khoa học máy tính
|
IB Physics
IB Vật lý
|
IB Algebra
IB Đại số
|
IB Analysis and Approaches (SL,HL)
IB Lý thuyết toán học
|
IB Applications and Interpretations (SL,HL)
IB Toán ứng dụng
|
IB Calculus
IB Giải tích
|
IB Mathematics
IB Toán học
|
IB Art (SL,HL)
IB Nghệ thuật
|
IB Music
IB Âm nhạc
|
IB Theatre (SL,HL)
IB Sân khấu
|
IB Theory of Knowledge
IB Lý thuyết nhận thức
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Diversity Awareness Forum (DAF)
|
Asian Affinity Club
|
Black Student Union (BSU)
|
Amig@s
|
Interfaith Club
|
International Club
|
Diversity Awareness Forum (DAF)
|
Asian Affinity Club
|
Black Student Union (BSU)
|
Amig@s
|
Interfaith Club
|
International Club
|
MIXED (bi/multi racial group)
|
PRISSM (Promoting Respect
|
Inclusion and Safety for Sexual Minorities
|
SWAG (Super Women's Affinity Group)
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|