Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#17 | Rice University | 1 |
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#28 | University of Florida | 1 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
LAC #9 | Carleton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | 84 | 27 | 88 | 51 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Rice University | 1 | 1 | 2 | |||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 | 2 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | 2 | |||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | 2 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | 2 | |||
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 3 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 6 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 | 1 | 2 | |||
#43 | Boston University | 1 | 1 | ||||
#47 | Texas A&M University | 13 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 16 | |
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#49 | Purdue University | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#57 | Penn State University Park | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 6 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 | 1 | 2 | |||
#86 | Marquette University | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 1 | ||||
#89 | Southern Methodist University | 2 | 1 | 1 | 4 | ||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 6 | 1 | 1 trúng tuyển | 8 | ||
#98 | University of San Diego | 1 | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 4 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 7 | |
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#121 | Iowa State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 | 1 | ||||
#124 | University of Oklahoma | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Houston | 13 | 1 | 1 trúng tuyển | 15 | ||
#137 | University of Alabama | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 | 1 | 3 | ||
#142 | University of Alabama at Birmingham | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#147 | University of Texas at Dallas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 3 | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of St. Thomas | 4 | 1 trúng tuyển | 5 | |||
#163 | Montclair State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | University of Mississippi | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | Kansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of Arkansas | 1 | 1 | 2 | |||
#185 | Bradley University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | California State University: Fresno | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Tulsa | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Texas Tech University | 2 | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#216 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Belmont University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Sam Houston State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Maryville University of Saint Louis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Northern Arizona University | 1 | 1 | ||||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#260 | University of North Texas | 2 | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#269 | Seattle Pacific University | 1 | 1 | ||||
#280 | Texas State University | 9 | 1 | 1 trúng tuyển | 11 | ||
#280 | Hampton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#280 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#296 | University of the Incarnate Word | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | Harding University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Abilene Christian University | 1 | 1 | ||||
#332 | Texas Woman's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Wichita State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#345 | University of Louisiana at Lafayette | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#352 | Texas A&M University-Kingsville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Arkansas State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Western Kentucky University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#369 | Texas A&M University-Commerce | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#376 | Tarleton State University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Our Lady of the Lake University of San Antonio | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Prairie View A&M University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Texas Wesleyan University | 1 | 1 | |||||
Lamar University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Texas A&M University-Corpus Christi | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Texas Southern University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Central Arkansas | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Mary Hardin-Baylor | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2014-2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 4 | 3 | 15 | 8 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#7 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#9 | Carleton College | 1 | 1 | ||||
#11 | Barnard College | 1 | 1 | ||||
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | ||||
#21 | United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#21 | Haverford College | 1 | 1 | ||||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Scripps College | 1 | 1 | ||||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | ||||
#59 | Trinity University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Southwestern University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | Austin College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Hanover College | 1 | 1 | ||||
#124 | Millsaps College | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#135 | Birmingham-Southern College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
Bethune-Cookman University | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Statistics Thống kê
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Band
|
Best Buddies
|
Black History Club
|
Academic Team
|
Anime Club
|
Art Club
|
Band
|
Best Buddies
|
Black History Club
|
Cheerleaders
|
Close Up
|
Conspiracy Theory
|
Dominican High School Preaching Team
|
Energy Team
|
Film Group
|
French Club
|
Game Club
|
Handbell Choir
|
Honor Board
|
International Club
|
International Thespian Society
|
Junior Catholic Daughters of America
|
Key Club
|
Literary Magazine
|
National Honor Society
|
Pantherettes
|
Raffle Promotions Committee
|
Robotics
|
Science Club
|
Scouts Club
|
Spanish Club
|
Sports Medicine
|
Squires
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Theatre SPX
|
VU Crew
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Theater Nhà hát
|