Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật B+
Ngoại khóa A
Cộng đồng A
Đánh giá B-
Học viện La Salle luôn duy trì một môi trường học tập chú trọng cho từng cá nhân. Mỗi học sinh có cơ hội khám phá và phát triển về mặt thẩm mỹ, thể chất, trí tuệ, tình cảm và đạo đức trong một môi trường Công giáo mẫu mực.
Trường La Salle Academy Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
La Salle Academy La Salle Academy La Salle Academy La Salle Academy La Salle Academy La Salle Academy
Nếu bạn muốn thêm La Salle Academy vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$21,910
Số lượng học sinh
1260
Học sinh quốc tế
3.7%
Giáo viên có bằng cấp cao
60%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:12
AP
21
Điểm SAT trung bình
1200
Điểm ACT trung bình
28
Sĩ số lớp học
21

Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of Florida 1 +
#32 Tufts University 1 +

Chương trình học

Chương trình AP

(21)
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Psychology Tâm lý học
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Human Geography Địa lý và con người
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Gymnastics Thể dục dụng cụ
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(46)
Model Legislature
Current Events Club
Debate Club
Mock Trial
Model United Nations
The Academic Decathlon
Model Legislature
Current Events Club
Debate Club
Mock Trial
Model United Nations
The Academic Decathlon
WLSA/Sports Broadcasting
Arts Club
Dance Company
Drama & Stage Crew
La Salle Chorus
Performance Bands
Photography Club
Alliance Francaise
La Societa Italiana
Spanish Club
Science Olympiad R.I.
Stock Market Club
ACE Mentoring
Aries Astronomy Club
Computer Science Club
Math Teams
Robotics Club
Women in STEM
Literary Magazine
Maroon and White
Voices Ink.
Yearbook
La Salle Ambassadors
Best Buddies
Lasallian Youth
Pro-Life
Social Concerns
Student Council
Youth in Action
Altar and Prayer Club
Animal Interest Club
Baking Club
Book Club
Chess Club
Club Teeniors
Diversity Committee
Fencing Club
Gaming Club
La Salle Equestrian Team
Outdoor Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(18)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
Music Âm nhạc
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Percussion Bộ gõ
Performing Biểu diễn
Production Sản xuất
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
3D Design Thiết kế 3D
Art History Lịch sử mỹ thuật
Drawing Hội họa
Media Phương tiện truyền thông
Photography Nhiếp ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Video Production Sản xuất video
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: 6-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1871
Khuôn viên: 63 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype
Nổi bật
Trường nội trú
The Cambridge School of Weston United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Woodstock Academy United States Flag

Xung quanh (Providence, RI)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,872 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Providence thấp hơn 26% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/35  
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Providence
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Rhode Island Hoa Kỳ
68.71% 5.05% 0.32% 3.50% 0.03% 16.59% 4.76% 1.04%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)