| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 |
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
| #3 | Harvard College | 1 |
| #3 | Stanford University | 1 |
| #3 | Yale University | 1 |
| LAC #1 | Williams College | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 |
| #7 | Johns Hopkins University | 1 |
| Parsons The New School for Design | 1 |
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Urban Explorers' Club
|
the Jewish Affairs Club
|
|
TrinLit (a student book club)
|
the Chocolate Lovers Club
|
|
the Black Affairs Club
|
the Food Critic's Club
|
|
Urban Explorers' Club
|
the Jewish Affairs Club
|
|
TrinLit (a student book club)
|
the Chocolate Lovers Club
|
|
the Black Affairs Club
|
the Food Critic's Club
|
|
Booster Squad
|
the Student Diversity Leadership Council
|
|
the Jazz Club
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Design Thiết kế
|
|
Storytelling Kể chuyện
|
Writing Môn viết
|