| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 14 |
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 4 |
| #3 | Harvard College | 36 |
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 2 |
| #3 | Stanford University | 7 |
| #3 | Yale University | 27 |
| LAC #1 | Williams College | 8 |
| #6 | University of Chicago | 19 |
| #7 | Johns Hopkins University | 6 |
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
|
the Performing Arts Club
|
the Environment Club
|
|
Wildlife Club
|
the Asian Cultures Club
|
|
Spectrum
|
HOLA
|
|
the Performing Arts Club
|
the Environment Club
|
|
Wildlife Club
|
the Asian Cultures Club
|
|
Spectrum
|
HOLA
|
|
SciFan
|
Longboard Club
|
|
and Geography Club.
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Drawing Hội họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Sculpture Điêu khắc
|
Watercolor Màu nước
|
|
Architecture Kiến trúc
|
Digital Fabrication Sản xuất kỹ thuật số
|