| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 10 |
| #2 | Columbia University | 22 |
| #2 | Harvard College | 27 |
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
| #5 | Yale University | 17 |
| LAC #1 | Williams College | 10 |
| #6 | Stanford University | 5 |
| #6 | University of Chicago | 15 |
| #8 | University of Pennsylvania | 15 |
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Comedy Club
|
Diversity Club
|
|
Vocal Thanh nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Music Âm nhạc
|
Printmaking In ấn
|
|
Vocal Thanh nhạc
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Drama Kịch sân khấu
|
|
Music Âm nhạc
|
Printmaking In ấn
|
|
Drawing Hội họa
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Book Arts Nghệ thuật sách
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Playwriting Biên kịch
|