 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #15 | University of Notre Dame | 1 + | 
| Art #18 | Columbia College Chicago | 1 + | 
| #25 | University of Michigan | 1 + | 
| #29 | Tufts University | 1 + | 
| #34 | University of Florida | 1 + | 
| #36 | University of California: Irvine | 1 + | 
| #37 | Boston College | 1 + | 
| #39 | University of California: Davis | 1 + | 
| #40 | Boston University | 1 + | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Statistics  Thống kê 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Statistics  Thống kê 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Bowling  Bowling 							 | 
| 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Rowing  Chèo thuyền 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Bowling  Bowling 							 | 
| 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Rowing  Chèo thuyền 							 | 
| 
								Skiing  Trượt tuyết 							 | 
								Snowboarding  Trượt ván trên tuyết 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Wrestling  Đấu vật 							 | 
| 
							Student Council
						 | 
							Faculty Moderators: Allison Richards
						 | 
| 
							Guitar Club- Boys Division
						 | 
							Be Kind Club- Girls Division
						 | 
| 
							Athletes for Christ- Co-Divisional
						 | 
							Debate & Forensics- Co-Divisional
						 | 
| 
							Student Council
						 | 
							Faculty Moderators: Allison Richards
						 | 
| 
							Guitar Club- Boys Division
						 | 
							Be Kind Club- Girls Division
						 | 
| 
							Athletes for Christ- Co-Divisional
						 | 
							Debate & Forensics- Co-Divisional
						 | 
| 
							Digital Media Club- Boys Division
						 | 
							Model UN- CO-Divisional
						 | 
| 
							Tennis Club- Girls Division
						 | 
							Skeet/Sporting Clays Team- Boys Division
Fine Arts Club- Co-Divisional
						 | 
| 
							Sisters in Christ- Girls Division
						 | 
							National Honors Society- Co- Divisional
						 | 
| 
							Student Council- Boys Division Intramural Sports- Boys Division
						 | 
							Sponsor Organization: Student Council
						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Color  Màu sắc  						 | 
| 
							Drawing  Hội họa  						 | 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Color  Màu sắc  						 | 
| 
							Drawing  Hội họa  						 | 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Design  Thiết kế  						 |