Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
艺术 1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
艺术 3 | Rhode Island School of Design | 1 + |
University of Tokyo | 1 + | |
Parsons The New School for Design | 1 + | |
#9 | Northwestern University | 1 + |
艺术 10 | School of Visual Arts | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Big Brother Big Sister
|
Business Club
|
Dance Club
|
MakerSpace
|
Mindful Club
|
Physics Club
|
Big Brother Big Sister
|
Business Club
|
Dance Club
|
MakerSpace
|
Mindful Club
|
Physics Club
|
Public Speaking
|
Writing Club
|
Year Book
|
Art
|
Music
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
Theater Nhà hát
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|