| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 + |
| #6 | Stanford University | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + |
| #9 | California Institute of Technology | 1 + |
| #9 | Duke University | 1 + |
| #9 | Northwestern University | 1 + |
| #13 | Dartmouth College | 1 + |
| #25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
|
Strength and Conditioning Luyện tập thể lực
|
Tennis Quần vợt
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
ASIAN AFFINITY GROUP
|
BLACK STUDENT UNION
|
|
BUILDING FOR NONPROFITS CLUB
|
CHESS CLUB/TEAM
|
|
CHINA CARE
|
EYE OF THE STORM
|
|
ASIAN AFFINITY GROUP
|
BLACK STUDENT UNION
|
|
BUILDING FOR NONPROFITS CLUB
|
CHESS CLUB/TEAM
|
|
CHINA CARE
|
EYE OF THE STORM
|
|
FEMINISM CLUB
|
FINANCE CLUB
|
|
FOCUS
|
GSA (GENDER-SEXUALITY ALLIANCE)
|
|
HEALTHCARE CLUB
|
HISPANIC/LATINX AFFINITY GROUP (HLAG)
|
|
INVESTMENT CLUB
|
JEWISH AFFINITY GROUP
|
|
LITERATURE CLUB
|
MATH TEAM
|
|
MIDNIGHT RUN CLUB
|
MIND MATTERS CLUB
|
|
MODEL UNITED NATIONS (MODEL UN)
|
MUSIC THERAPY CLUB
|
|
OUTSIDESLS
|
THE PENDULUM (LITERARY MAGAZINE)
|
|
PHILOSOPHY CLUB
|
POKER CLUB
|
|
PROGRAMMING CLUB
|
ROCKETRY TEAM
|
|
SCIENCE CLUB
|
SERVICE BOARD
|
|
SLS CLIMBING CLUB
|
STORM SOUNDS
|
|
STORMSCATS
|
SUSTAINABILITY CLUB
|
|
ULTIMATE FRISBEE CLUB
|
WOMEN IN STEM EDUCATION (WISE)
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
|
Art Nghệ thuật
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|