Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
"Palmer Trinity School nằm ở Palm Bay, ngoại ô Miami, bang Florida, chỉ cách bãi biển 5 phút lái xe.
Palmer Trinity School đứng thứ 2 trong số các trường tư thục ở Florida, đứng thứ 7 trong số các trường trung học tư thục và điểm đánh giá toàn diện của Niche là A+.
Nhờ vị trí địa lý độc đáo, trường đã thành lập phòng thí nghiệm san hô và trung tâm công nghệ cao khám phá sinh vật biển, để học sinh yêu thích khoa học biển có thể thỏa mãn nhu cầu khám phá và học tập.
Trường có 40 môn học nâng cao, 19 môn danh dự, 22 môn AP, bao gồm các khóa học tự chọn đặc sắc về lập trình trò chơi 3D, giải phẫu sinh học, khoa học pháp y, báo chí, quảng cáo, thuyết trình và hùng biện, v.v.
Tỷ lệ trúng tuyển đại học 100% , bao gồm Đại học Harvard, Đại học Columbia, Đại học Cornell, v.v. "
Xem thêm
Trường Palmer Trinity School Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School Palmer Trinity School
Nếu bạn muốn thêm Palmer Trinity School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$48,000
Số lượng học sinh
800
Học sinh quốc tế
4%
Giáo viên có bằng cấp cao
81%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:15
AP
26
Điểm SAT trung bình
1305
Điểm ACT trung bình
29
Sĩ số lớp học
16

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Yale University 2
#6 University of Chicago 1
#7 University of Pennsylvania 1
#9 California Institute of Technology 1
#10 Duke University 9
#10 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Brown University 3

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
225
Tổng số bài thi thực hiện
522
90%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(26)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Human Geography Địa lý và con người
Computer Science A Khoa học máy tính A
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

IB

(13)
IB English (HL) IB Tiếng Anh
IB French ab Initio (SL) IB Tiếng Pháp sơ cấp
IB Business and Management (HL) IB Kinh doanh và quản lý
IB History (SL,HL) IB Lịch sử
IB Chemistry (HL) IB Hóa học
IB Environmental Systems and Societies (SL) IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB English (HL) IB Tiếng Anh
IB French ab Initio (SL) IB Tiếng Pháp sơ cấp
IB Business and Management (HL) IB Kinh doanh và quản lý
IB History (SL,HL) IB Lịch sử
IB Chemistry (HL) IB Hóa học
IB Environmental Systems and Societies (SL) IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Sports, Exercise and Health Science (SL) IB Thể dục, Vận động và Khoa học sức khỏe
IB Analysis and Approaches (SL) IB Lý thuyết toán học
IB Applications and Interpretations (SL) IB Toán ứng dụng
IB Visual Arts (SL) IB Nghệ thuật thị giác
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
IB English A: Language and Literature (HL) IB Tiếng Anh A: Ngôn ngữ và văn học
IB Spanish B (HL) IB Tiếng Tây Ban Nha B
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(52)
AfriKids
Best Buddies
Breakthrough Miami Club
Center for Writing
Environmental Action Club (EAC)
Falcons for a Cure
AfriKids
Best Buddies
Breakthrough Miami Club
Center for Writing
Environmental Action Club (EAC)
Falcons for a Cure
Hope for Tomorrow
Metamorphosis*
PTS Cares Service Club
Palace Buddies
Second Chance Animal Rescue
Social Justice Club
Book Club
Bowling Club
BSU Black Student Union
Chess Club*
Ceramics Club
Creative Writing Club
Exec SGA (by-election)
Falcon Fury Spirit Club (by application)
Future Doctors of America
Gaming Club
Fashion Club
Florida Immigartion Club (FLIC)
IB Club
Investment and Entrepreneurship Club
Interfaith Forum
Model United Nations (by application)
Out of the Darkness
Peer Counseling (by application)
Prelaw club
Pride Coalition
Round Square
Solar Car Club
Social Entrepreneurship
STEEEM Engineering Club
Student Diversity Council (by application)
Student Government (SGA)
Students Demand Action
SWENext Society of Women Engineers Club
Thespians (by audition or interview)
Women on Wallstreet
Chinese National Honor Society
International Thespian Society
La Sociedad Honoraria Hispánica
Mu Alpha Theta
National Honor Society
National Junior Honor Society
Quill & Scroll Honor Society
Science Honor Societies
Societe Honoraire de Francais
Tri M Music Honor Society
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(19)
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
2D Design Thiết kế 2D
3D Design Thiết kế 3D
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Art Nghệ thuật số
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Architecture Kiến ​​​​trúc
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: 6-12
Thành thị
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1972
Khuôn viên: 57 mẫu Anh
Tôn giáo: Giáo hội Anh

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 08/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường, Chuyến thăm tuyển sinh quốc tế, Zoom
Nổi bật
Trường nội trú
Saint Andrew's School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Darlington School United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 07/06/2018
Trường Palmer Trinity là trường trung học bán trú được xếp hạng hàng đầu ở Florida! 18 môn học nâng cao bậc đại học được cung cấp! Dự án đặc trưng của trường là hải dương học, có phòng thí nghiệm san hô, trung tâm công nghệ cao khám phá sinh vật biển, khóa học đặc trưng của trường là lập trình game 3D, khoa học nâng cao bao gồm lập trình Android, Python, v.v., và trường dạy kèm cả tiếng Anh cho học sinh quốc tế! Tỷ lệ đỗ đại học là 100%, với nhiều trường rất tốt!
Xem thêm

Thành phố lớn lân cận

Miami, tên chính thức là Thành phố Miami, còn được biết đến với những cái tên như "305", "Thành phố Phép thuật" và "Cổng vào Châu Mỹ", là một đô thị ven biển và là thủ phủ của Quận Miami-Dade ở Nam Florida. Với dân số 442.241 người theo cuộc điều tra dân số năm 2020, đây là thành phố đông dân thứ 2 ở Florida.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 14,200
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 21%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Miami

Xung quanh (Miami, FL)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,097 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 10% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Miami thấp hơn 36% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/48  
Cao 10% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Rất ít xe Ít xe hoặc xe công cộng bị giới hạn.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Miami
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Florida Hoa Kỳ
51.54% 14.52% 0.20% 2.92% 0.05% 26.45% 3.68% 0.64%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Miami, Florida (địa điểm gần Miami nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Miami, Florida cao hơn so với Ho Chi Minh City 147.8%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 24,780,000₫ (938$) ở Miami, Florida để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)