Hoặc qua MXH:
Hong Thu Truong Regional Manager, Southeast Asia

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật A-
Ngoại khóa A
Cộng đồng B+
Đánh giá A+
"■ Được trang web NICHE xếp hạng A+, trang web Boardingschoolreview thiết kế chương trình giảng dạy nâng cao và điểm trung bình SAT thuộc top 20 tại Mỹ
■ Nằm trong khu vực giàu có của FLORIDA, khí hậu ấm áp, thích hợp sinh sống, học tập và thể thao
■ Ứng dụng công nghệ cao, được Apple chứng nhận là TRƯỜNG HỌC XUẤT SẮC, học in 3D từ tiểu học
■ Có 11 đội rô-bốt, bao gồm rô-bốt dưới nước, rô-bốt bay không người lái, xe năng lượng mặt trời, FRC và FTC, và rô-bốt Lego, câu lạc bộ rô-bốt thường xuyên giành được các giải thưởng quốc gia và thế giới, và đội xe năng lượng mặt trời đứng thứ 2 tại Mỹ
■ Bậc THPT có hơn 230 khóa học, bao gồm 33 khóa học danh dự, 16 khóa học AP, 42 khóa học IB và 70 khóa học nghệ thuật, hợp tác với Học viện Công nghệ Massachusetts (MIT) trong chương trình STEAM, và hợp tác với Học viện âm nhạc JULLIARD trong các chương trình biểu diễn nghệ thuật
■ Cung cấp các khóa học khởi nghiệp
■ Đạt thành tích xuất sắc trong thể thao, trang thiết bị hạng nhất, cung cấp 14 môn thể thao và thành lập được hơn 50 đội thể thao
■ Khuôn viên trường khép kín hoàn toàn, ký túc xá phòng đôi nhìn ra hồ, an toàn và tiện nghi. Lịch hoạt động cuối tuần và ngày lễ phong phú
■ Trúng tuyển các đại học hàng đầu, tỷ lệ trúng tuyển vào Ivy League và top 50 trường đại học hàng đầu của USNEWS rất cao, và có kế hoạch hướng dẫn tuyển sinh vào đại học ngay từ lớp 9"
Xem thêm
Trường North Broward Preparatory School Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School North Broward Preparatory School
Nếu bạn muốn thêm North Broward Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$83,450
Số lượng học sinh
2088
Học sinh quốc tế
14%
Giáo viên có bằng cấp cao
65%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:9
AP
17
Điểm SAT trung bình
1345
Điểm ACT trung bình
33
Sĩ số lớp học
18
Tỷ lệ nội trú
14

Vietnam

Điểm TOEFL trung bình
80
Số lượng học sinh Việt Nam hiện tại
15
Lần đầu tuyển sinh học sinh Việt Nam
2005

Tài liệu trường học

Hỗ trợ tài chính

North Broward Preparatory School có hỗ trợ tài chính cho gia đình người Việt Nam không?
Mức % học phí phổ biến mà North Broward Preparatory School hỗ trợ là bao nhiêu?
10%-20%
0 10 20 30 40

Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại North Broward Preparatory School.
Tổng chi phí
$49,020
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí & Phí nhập học $49,020 Bắt buộc
#2 Bảo hiểm sức khỏe Bắt buộc
Tổng chi phí: $49,020
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#2 Columbia University 1
#2 Harvard College 1
#6 Stanford University 1
#8 University of Pennsylvania 2
#9 Duke University 1
#9 Johns Hopkins University 1
#14 Brown University 1
#14 Vanderbilt University 1
#14 Washington University in St. Louis 2

Điểm AP

(2023-2024)
Học sinh làm bài thi AP
104
Tổng số bài thi thực hiện
442
55%
19%
19%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(17)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Human Geography Địa lý và con người
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Human Geography Địa lý và con người
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
World History Lịch sử thế giới
Chemistry Hóa học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Physics 1 Vật lý 1
Xem tất cả

IB

(35)
IB Chinese (SL) IB Tiếng Trung
IB Economics (SL,HL) IB Kinh tế học
IB Global Politics (SL,HL) IB Chính trị toàn cầu
IB Computer Science (SL,HL) IB Khoa học máy tính
IB Design Technology (SL,HL) IB Kỹ thuật thiết kế
IB Physics (SL,HL) IB Vật lý
IB Chinese (SL) IB Tiếng Trung
IB Economics (SL,HL) IB Kinh tế học
IB Global Politics (SL,HL) IB Chính trị toàn cầu
IB Computer Science (SL,HL) IB Khoa học máy tính
IB Design Technology (SL,HL) IB Kỹ thuật thiết kế
IB Physics (SL,HL) IB Vật lý
IB Dance (SL,HL) IB Khiêu vũ
IB Film (SL,HL) IB Phim điện ảnh
IB Music (SL,HL) IB Âm nhạc
IB English B (SL,HL) IB Tiếng Anh B
IB Pre-Calculus IB Tiền giải tích
IB Biology (SL,HL) IB Sinh học
IB Environmental Systems and Societies (SL,HL) IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Theatre (SL,HL) IB Sân khấu
IB Art (SL,HL) IB Nghệ thuật
IB Chinese B (SL) IB Tiếng Trung B
IB English (SL,HL) IB Tiếng Anh
IB French IB Tiếng Pháp
IB Business and Management IB Kinh doanh và quản lý
IB Mathematics (SL,HL) IB Toán học
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(15)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(84)
Multicultural Club
National Honor Society
French Club
Psychology Club
Key Club
Education Rocks Club
Multicultural Club
National Honor Society
French Club
Psychology Club
Key Club
Education Rocks Club
Kids for Wish Kids
National Art Honor Society
National Spanish Honor Society
Creative Writing Club
Film Club
Fishing Club
Pre-Med Club
The Interact Club
National Chinese Honor Society
Chinese Language and Culture Club
H.O.L.A (Hispanic Outreach & Latino Awareness)
Hebrew Language and Culture Club
Teens for Our World
Ukrainian Culture Club
Expeditions Club
Operation Smile
SCOPE
Sibling Support
Animation Club
Computer Science Club
Crochet Club
D.E.C.A. (Entrepreneurship)
Eaglebotics
Fettingoff SAVE Promise Club
FIDM Fashion Club
Girls Who Code
Mock Trial
Model UN
Never Alone
Peace Love Books
Photography Club
Pickleball Club
Science Research Club
Teens for Pink Ribbons
Debate Team
SCUBA Club
Senior International Thespians
Best Buddies
Let Her Learn
Sitting for Service Hours
Surfrider Club
UNICEF
American Sign Language Club
Animal Advocates Club
Crime Scene Investigating Club (CSIC)
Entrepreneurship and Marketing Club
Food Exploration
Game Changer Club
Girl Up
Investment and Finance Club
Life Skills Lessons
Gender and Sexuality Alliance
Pre-Law Club
Red Cross Club
Spirit Club
Sports Media Club
French National Honor Society
Music Honor Society
National English Honor Society
National Math Honor Society
Rho Kappa
Science National Honor Society
Tri-M
Chess Club
Gardening Club
Hebrew Club
JMUN (Junior Model UN)
Junior Thespians
Kindness Matters 365
Math Club
Middle School First Lego League (FLL)
NJAHS (National Junior Art Honor Society)
NJHS (National Junior Honor Society)
NSJHS (National Spanish Junior Honor Society)
Planet Protectors
Robotics
SAVE Promise Club
Zoology Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(26)
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Chamber Orchestra Dàn nhạc thính phòng
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Digital Art Nghệ thuật số
Film Production Sản xuất phim
Photography Nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
2D Art Nghệ thuật 2D
3D Art Nghệ thuật 3D
Art Nghệ thuật
Ballet Múa ba lê
Design Thiết kế
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
Musical Theatre
String Đàn dây
Drawing Hội họa
Film Phim điện ảnh
Debate Hùng biện
Storytelling Kể chuyện
Yearbook
Xem tất cả

Liên hệ North Broward Preparatory School


Hong Thu Truong Regional Manager, Southeast Asia
1.
Chọn tối đa 5 câu hỏi dành cho trường Dưới đây là 10 thắc mắc phổ biến mà phụ huynh học sinh thường hỏi

2.
Thông tin liên lạc FindingSchool sẽ chuyển yêu cầu của bạn đến trường North Broward Preparatory School bằng tiếng Anh. Nhà trường có thể liên hệ lại với bạn qua thông tin:
Tên *
Điện thoại
Email *
(*) Thông tin bắt buộc

Liên kết đến trường

Nộp hồ sơ

North Broward Preparatory School là thành viên của cổng nộp hồ sơ SAO (The Standard Application Online) . Bạn có thể nộp hồ sơ tuyển sinh đến trường qua liên kết dưới đây.

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 6-12
Ngoại ô
IB:
ESL:
Năm thành lập: 1957
Khuôn viên: 80 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 14%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Chuyến thăm tuyển sinh quốc tế, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: OOPT
Mã trường:
SSAT: 5385
ISEE: 102082

4.9/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 21/04/2022
Kỹ năng đầu tiên tôi học được sau khi sang Mỹ là biết sắp xếp thời gian của bản thân một cách hợp lý, sẽ không có cha mẹ, thầy cô theo sau thúc giục bạn, mọi thứ đều là quá trình học tập có ý thức và chủ động.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 23/03/2022
Tôi yêu sân vận động của trường nhất, sau giờ học, đi bộ hoặc chạy bộ trong sân vận động, ngắm hoàng hôn màu hồng, là khoảng thời gian tuyệt vời nhất sau khi tan học!
Xem thêm

Thành phố lớn lân cận

Miami, tên chính thức là Thành phố Miami, còn được biết đến với những cái tên như "305", "Thành phố Phép thuật" và "Cổng vào Châu Mỹ", là một đô thị ven biển và là thủ phủ của Quận Miami-Dade ở Nam Florida. Với dân số 442.241 người theo cuộc điều tra dân số năm 2020, đây là thành phố đông dân thứ 2 ở Florida.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 14,200
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 21%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Miami

Xung quanh (Coconut Creek, FL)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,163 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 7% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Có rủi ro Tỷ lệ tội phạm của Coconut Creek thấp hơn 35% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/47  
Cao 7% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Fort Lauderdale
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Florida Hoa Kỳ
51.54% 14.52% 0.20% 2.92% 0.05% 26.45% 3.68% 0.64%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Miami, Florida (địa điểm gần Coconut Creek nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Miami, Florida cao hơn so với Ho Chi Minh City 147.8%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 24,780,000₫ (938$) ở Miami, Florida để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)