Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B
Tốt nghiệp C
Học thuật A-
Ngoại khóa A
Cộng đồng A-
Đánh giá B-
Trường dự bị đại học Gulliver là một trường tư thục đồng giáo dục, với nền tảng phi lợi nhuận và phi giáo phái.
Xem thêm
Trường Gulliver Preparatory School Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Gulliver Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$47,600
Số lượng học sinh
2200
Giáo viên có bằng cấp cao
85%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:9
AP
31
Điểm SAT trung bình
1255
Điểm ACT trung bình
28
Sĩ số lớp học
13

Trúng tuyển

(2022-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Stanford University 1 +
#3 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +

Điểm AP

(2023)
Tổng số bài thi thực hiện
703
24%
21%
25%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(31)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Psychology Tâm lý học
Calculus AB Giải tích AB
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Psychology Tâm lý học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Statistics Thống kê
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Human Geography Địa lý và con người
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Research Nghiên cứu chuyên đề
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

IB

(27)
IB English A: Literature (HL) IB Tiếng Anh A: Văn học
IB Chinese B (SL) IB Tiếng Trung B
IB French (SL,HL) IB Tiếng Pháp
IB French ab Initio (SL) IB Tiếng Pháp sơ cấp
IB French B (SL,HL) IB Tiếng Pháp B
IB Italian (SL) IB Tiếng Ý
IB English A: Literature (HL) IB Tiếng Anh A: Văn học
IB Chinese B (SL) IB Tiếng Trung B
IB French (SL,HL) IB Tiếng Pháp
IB French ab Initio (SL) IB Tiếng Pháp sơ cấp
IB French B (SL,HL) IB Tiếng Pháp B
IB Italian (SL) IB Tiếng Ý
IB Spanish (SL,HL) IB Tiếng Tây Ban Nha
IB Spanish ab Initio (SL) IB Tiếng Tây Ban Nha sơ cấp
IB Spanish B (SL,HL) IB Tiếng Tây Ban Nha B
IB Analysis and Approaches (SL,HL) IB Lý thuyết toán học
IB Applications and Interpretations (SL) IB Toán ứng dụng
IB French A: Language and Literature (SL,HL) IB Tiếng Pháp A: Ngôn ngữ và văn học
IB Spanish A: Language and Literature (SL,HL) IB Tiếng Tây Ban Nha A: Ngôn ngữ và văn học
IB Chinese ab Initio (SL) IB Tiếng Trung sơ cấp
IB Business and Management (SL) IB Kinh doanh và quản lý
IB Economics (HL) IB Kinh tế học
IB Global Politics (HL) IB Chính trị toàn cầu
IB Psychology (SL,HL) IB Tâm lý học
IB Social and Cultural Anthropology (SL,HL) IB Xã hội và nhân chủng học văn hóa
IB Biology (HL) IB Sinh học
IB Chemistry (SL) IB Hóa học
IB Environmental Systems and Societies (SL) IB Hệ thống môi trường và xã hội
IB Physics (SL,HL) IB Vật lý
IB Dance (SL) IB Khiêu vũ
IB Theatre (SL,HL) IB Sân khấu
IB Visual Arts (SL,HL) IB Nghệ thuật thị giác
IB Theory of Knowledge IB Lý thuyết nhận thức
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(22)
Architecture Club
Asian Culture Club
Astronomy Club
Breakthrough Club
Business Club
Chess Club (NR)
Architecture Club
Asian Culture Club
Astronomy Club
Breakthrough Club
Business Club
Chess Club (NR)
Chinese Club
Dance Club
Economics Club
Embrace Christian Culture Club
Environmental Club / Oceanography Club
EYM Club: Empowering Young Minds
French Club
Italian Club
Key Club
Math Club
Music Club (NR)
Photography Club
Portuguese Club
SCUBA Club
Spanish Club
World Cinema Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(16)
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Art History Lịch sử mỹ thuật
Dance Khiêu vũ
Jazz Nhạc jazz
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Color Màu sắc
Drawing Hội họa
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
2D Art Nghệ thuật 2D
3D Art Nghệ thuật 3D
Architecture Kiến ​​​​trúc
Design Thiết kế
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: PreK-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1926
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 01/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Nổi bật
Trường nội trú
Darlington School United States Flag
Nổi bật
Trường ngoại trú
American Heritage Schools United States Flag

Thành phố lớn lân cận

Miami, tên chính thức là Thành phố Miami, còn được biết đến với những cái tên như "305", "Thành phố Phép thuật" và "Cổng vào Châu Mỹ", là một đô thị ven biển và là thủ phủ của Quận Miami-Dade ở Nam Florida. Với dân số 442.241 người theo cuộc điều tra dân số năm 2020, đây là thành phố đông dân thứ 2 ở Florida.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 14,200
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 21%
Sân bay lân cận Sân bay quốc tế Miami

Xung quanh (Pinecrest, FL)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
745 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 68% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Pinecrest thấp hơn 77% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/135  
Trung bình 68% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Có thể đi bộ Vài điểm có thể đi bộ khi cần.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tốt Nhiều lựa chọn xe công cộng.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Miami
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Florida Hoa Kỳ
51.54% 14.52% 0.20% 2.92% 0.05% 26.45% 3.68% 0.64%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Miami, Florida (địa điểm gần Pinecrest nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Miami, Florida cao hơn so với Ho Chi Minh City 147.8%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 24,780,000₫ (938$) ở Miami, Florida để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)