Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 |
#7 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#13 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Rice University | 1 |
#25 | New York University | 1 |
#25 | University of Michigan | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#44 | Tulane University | 1 |
#48 | Hillsdale College | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | Trinity University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#72 | Southern Methodist University | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Stony Brook | 1 | |
#89 | Colorado School of Mines | 1 |
#89 | Texas Christian University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#97 | University of San Diego | 1 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
#105 | University of Denver | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#107 | Whittier College | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#121 | University of Kansas | 1 |
#124 | Westmont College | 2 |
#127 | Samford University | 1 |
#137 | George Mason University | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Colorado State University | 1 |
#151 | Gordon College | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | University of La Verne | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
LAC #37 | Occidental College | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
LAC #39 | Denison University | 1 |
#212 | Lipscomb University | 1 |
#212 | Washington State University | 1 |
#219 | Seattle Pacific University | 1 |
#250 | Abilene Christian University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
#263 | George Fox University | 1 |
#263 | Montana State University | 1 |
#317 | Northern Arizona University | 1 |
Boise State University | 1 | |
California Baptist University | 1 | |
California College of the Arts | 1 | |
California Lutheran University | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
California State University: Chico | 1 | |
Calvin College | 1 | |
Cedarville University | 1 | |
Colorado Christian University | 1 | |
Concordia University Irvine | 1 | |
Culinary Institute of America | 1 | |
Dallas Baptist University | 1 | |
Dordt College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Liberty University | 1 | |
New York Institute of Technology | 1 | |
Olivet Nazarene University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Point Loma Nazarene University | 1 | |
San Diego Christian College | 1 | |
The Master's University and Seminary | 1 | |
Trine University | 1 | |
University of California San Francisco | 1 | |
University of Colorado Boulder | 1 | |
University of Minnesota: Twin Cities | 1 | |
University of Northern Colorado | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Vanguard University of Southern California | 1 | |
Wheaton College | 1 | |
Whitworth University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2014-2018 | 2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 67 | 77 | 41 | 17 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#15 | Rice University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | |||
#25 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#25 | University of Virginia | 1 | 1 | |||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | |||
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#34 | College of William and Mary | 1 | 1 | 2 | ||
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#44 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#44 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#55 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#67 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#72 | American University | 1 | 1 | |||
#72 | Fordham University | 1 | 1 | |||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#77 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#83 | Marquette University | 1 | 1 | |||
#83 | University of Iowa | 1 | 1 | |||
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#89 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#91 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#104 | University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#105 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#105 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#121 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#121 | University of Kansas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#127 | Samford University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#137 | University of Tulsa | 1 | 1 | |||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#151 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#151 | University of La Verne | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#166 | California State University: Fullerton | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#212 | Lipscomb University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#212 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#219 | Seattle Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#250 | Abilene Christian University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#263 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#263 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#263 | George Fox University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#317 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
Dallas Baptist University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Grand Canyon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Boise State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
University of Northern Colorado | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020-2022 | 2014-2018 | 2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | 8 | 6 | 9 | ||
#3 | Pomona College | 1 | 1 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 | |||
#11 | Washington and Lee University | 1 | 1 | |||
#13 | Smith College | 1 | 1 | |||
#15 | Davidson College | 1 | 1 | |||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#18 | University of Richmond | 1 | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 | 1 | |||
#29 | Harvey Mudd College | 1 | 1 | 2 | ||
#33 | Scripps College | 1 | 1 | 2 | ||
#37 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | |||
#48 | Hillsdale College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#55 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#76 | Willamette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#107 | Whittier College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#124 | Westmont College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Gordon College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Audition Thử âm
|