 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 | 
| #2 | Columbia University | 1 | 
| #5 | Yale University | 1 | 
| LAC #1 | Williams College | 1 | 
| #9 | Duke University | 2 | 
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 | 
| LAC #4 | Pomona College | 1 | 
| #21 | Emory University | 1 | 
| #28 | New York University | 2 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 | 
| 
								Latin  Tiếng Latin 							 | 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 | 
| 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 | 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
| 
								Statistics  Thống kê 							 | 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
| 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 | 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 | 
| 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 | 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
| 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
| 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
								Wrestling  Đấu vật 							 | 
| 
							Bibliomania
						 | 
							Nevarmore (Student Newspaper)
						 | 
| 
							Chinese Culture Club
						 | 
							Quill & Scroll (Journalism Honor Society)
						 | 
| 
							Corvus (Yearbook) Ragin' Ravens
						 | 
							Diversity Club RavensBuild (Habitat for Humanity)
						 | 
| 
							Bibliomania
						 | 
							Nevarmore (Student Newspaper)
						 | 
| 
							Chinese Culture Club
						 | 
							Quill & Scroll (Journalism Honor Society)
						 | 
| 
							Corvus (Yearbook) Ragin' Ravens
						 | 
							Diversity Club RavensBuild (Habitat for Humanity)
						 | 
| 
							ECO - Environmental Conservation Organization Rhythm and Poetry
						 | 
							Fellowship of Christian Athletes
						 | 
| 
							International Thespian Society (Honor Society)
						 | 
							Youth and Government
						 | 
| 
							Journalism Club
						 | 
							St. Baldrick's Club
						 | 
| 
							Key Club and Student Government Association (SGA)
						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
							Performing  Biểu diễn  						 | 
| 
							Production  Sản xuất  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
							Performing  Biểu diễn  						 | 
| 
							Production  Sản xuất  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Art History  Lịch sử mỹ thuật  						 | 
							Drawing  Hội họa  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Portfolio  Bộ sưu tập  						 | 
							2D Art  Nghệ thuật 2D  						 |