Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa B
Cộng đồng A-
Đánh giá N/A
Trường Cơ đốc nhân Từ bi là một cộng đồng đầy tình yêu thương, tập trung vào sự phát triển cả về tinh thần và học thuật của học sinh. Chương trình học của trường không chỉ yêu cầu sự xuất sắc về học thuật mà còn duy trì sự cân bằng với cơ hội phát triển tinh thần và xã hội.
Trường Grace Christian School NC Thông tin 2025 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Grace Christian School NC vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$13,770
Số lượng học sinh
700
Giáo viên có bằng cấp cao
40%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:6
AP
17
Điểm SAT trung bình
1190
Điểm ACT trung bình
24.5
Sĩ số lớp học
18

Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#10 Duke University 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
#89 St. Mary's College of Maryland 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#212 Lipscomb University 1 +

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
137
Tổng số bài thi thực hiện
228
75%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(17)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Microeconomics Kinh tế vi mô
Physics 1 Vật lý 1
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Environmental Science Khoa học môi trường
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(12)
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Swimming Bơi lội
Track and Field Điền kinh
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(7)
Student Government
Drama & Theatre
Future Farmers of America (FFA)
National Honor Society
Fellowship of Christian Athletes
Yearbook
Student Government
Drama & Theatre
Future Farmers of America (FFA)
National Honor Society
Fellowship of Christian Athletes
Yearbook
Student Newsletter
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(7)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: PK-12
Thành thị
Năm thành lập: 1984
Tôn giáo: Cơ đốc giáo

Thông tin Tuyển sinh

Nổi bật
Trường nội trú
Saint Mary's School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Christ School United States Flag

Xung quanh (Raleigh, NC)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,834 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 22% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Raleigh thấp hơn 18% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/36  
Cao 22% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
North Carolina Hoa Kỳ
60.46% 20.19% 0.97% 3.26% 0.07% 10.72% 3.90% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)