 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí | 
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $64,250 Bắt buộc | 
| #2 | Bảo hiểm sức khỏe | Bắt buộc | 
| Tổng chi phí: | $64,250 | 
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 | 
| #2 | Columbia University | 1 | 
| Art #18 | Columbia College Chicago | 1 | 
| #21 | Emory University | 2 | 
| #25 | University of Virginia | 1 | 
| #28 | New York University | 3 | 
| #28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 14 | 
| #28 | Wake Forest University | 2 | 
| #34 | University of California: San Diego | 1 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
| 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 | 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 | 
| 
								Comparative Government and Politics  Chính phủ và chính trị học so sánh 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 | 
| 
								Physics 2  Vật lý 2 							 | 
								World History  Lịch sử thế giới 							 | 
| 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 | 
								Research  Nghiên cứu chuyên đề 							 | 
| 
								Seminar  Thảo luận chuyên đề 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 | 
| 
							Admission Ambassadors
						 | 
							Art Share Club
						 | 
| 
							Babysitters Club
						 | 
							Model United Nations
						 | 
| 
							National Honor Society
						 | 
							Photography Club
						 | 
| 
							Admission Ambassadors
						 | 
							Art Share Club
						 | 
| 
							Babysitters Club
						 | 
							Model United Nations
						 | 
| 
							National Honor Society
						 | 
							Photography Club
						 | 
| 
							Spanish Club
						 | 
							Young Democrats
						 | 
| 
							Beacon - Senior Honorary Leadership Club
						 | 
							Boarding and Day Prefects
						 | 
| 
							Chamber Orchestra
						 | 
							Chorale/Honors Chorale
						 | 
| 
							Community Service Council
						 | 
							Cooking Club
						 | 
| 
							Day Council
						 | 
							Dorm Council
						 | 
| 
							Drama Club
						 | 
							Echo - Senior Washtub Singing Group
						 | 
| 
							Environmental Club
						 | 
							Film Club
						 | 
| 
							Flute Choir
						 | 
							FOCUS - Fellowship of Christians in Universities and Schools
						 | 
| 
							Food Council
						 | 
							French Club
						 | 
| 
							French National Honors Society
						 | 
							GAP - Global Ambassadors Program
						 | 
| 
							Girls Helping Girls - Peer Mediators
						 | 
							Granddaughters Club (direct descendants of alumnae)
						 | 
| 
							Judicial Board
						 | 
							Junior Classical League (Latin Club)
						 | 
| 
							Key Club
						 | 
							Ladies in Blue - a cappella group
						 | 
| 
							Latin National Honors Society
						 | 
							Library Council
						 | 
| 
							Orchesis Dance Theater
						 | 
							Private Music Lessons
						 | 
| 
							Quill and Scroll National Journalism Honor Society
						 | 
							Quiz Bowl Team
						 | 
| 
							Science Olympiad
						 | 
							Senior Cheer Team (school spirit)
						 | 
| 
							Sigma and Mu Intramural Societies
						 | 
							Sigma Mu Council
						 | 
| 
							Spanish National Honors Society
						 | 
							Sportswoman's Club
						 | 
| 
							Sprites (promotes interest in the history of Saint Mary's School)
						 | 
							String Ensemble
						 | 
| 
							String Quartet
						 | 
							Student Ambassadors
						 | 
| 
							Student Government Association
						 | 
							Technology Prefects
						 | 
| 
							The Muse - Literary Magazine
						 | 
							The Stagecoach - Yearbook
						 | 
| 
							Vestry
						 | 
							Visual and Performing Arts Club
						 | 
| 
							Young Republicans
						 | 
| 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 | 
							Dance  Khiêu vũ  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 | 
							Dance  Khiêu vũ  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Graphic Design  Thiết kế đồ họa  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Tech Theater  Nhà hát công nghệ  						 | 
							Choir  Dàn đồng ca  						 | 
| 
							Orchestra  Dàn nhạc giao hưởng  						 | 
							Digital Photography  Chụp ảnh kỹ thuật số  						 | 
| 
							Drawing  Hội họa  						 | 
							Film Production  Sản xuất phim  						 | 
| 
							Portfolio  Bộ sưu tập  						 | 
							2D Art  Nghệ thuật 2D  						 | 
| 
							Art Survey  Giáo dục nghệ thuật  						 |