 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #4 | Stanford University | 1 + | 
| #4 | University of Chicago | 1 + | 
| #8 | Duke University | 1 + | 
| #9 | University of Pennsylvania | 1 + | 
| #12 | Dartmouth College | 1 + | 
| #12 | Northwestern University | 1 + | 
| #15 | Cornell University | 1 + | 
| #15 | Washington University in St. Louis | 1 + | 
| #18 | University of Notre Dame | 1 + | 
| 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 | 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								Chinese Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc 							 | 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Biology  Sinh học 							 | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								Physics C: Electricity and Magnetism  Vật lý C: Điện từ học 							 | 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
| 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 | 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 | 
| 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 | 
| 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
| 
								Golf  Gôn 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
								Martial Art  Võ thuật 							 | 
| 
							National honor society
						 | 
							Math league
						 | 
| 
							Husky snow club
						 | 
							club swimming-Foxjets
						 | 
| 
							Debate
						 | 
							Robotics
						 |