Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A
Đánh giá B
St. John's Preparatory School MA một trường Công giáo do Xaverian Brothers tài trợ, dành cho nam sinh từ lớp 6 đến lớp 12, cam kết giáo dục con người phát triển toàn diện. Chương trình học thuật nghiêm ngặt và chương trình ngoại khóa phong phú của chúng tôi khuyến khích học sinh phát triển tiềm năng tinh thần, trí tuệ, đạo đức, thể chất và sáng tạo, đồng thời khuyến khích sự đa dạng về thành tích của các em, làm phong phú thêm cộng đồng trường học và thế giới bên ngoài St. John's.
Xem thêm
Trường St. John's Preparatory School MA Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA
Nếu bạn muốn thêm St. John's Preparatory School MA vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$31,745
Số lượng học sinh
1500
Học sinh quốc tế
1%
Giáo viên có bằng cấp cao
80%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:10
AP
26
Điểm SAT trung bình
1350
Điểm ACT trung bình
30
Sĩ số lớp học
18

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 1
#2 Harvard College 1
#5 Yale University 1
#9 Duke University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Brown University 1
#17 Cornell University 2

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
401
Tổng số bài thi thực hiện
818
72%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(26)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
Human Geography Địa lý và con người
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Microeconomics Kinh tế vi mô
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(22)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Gôn
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Rugby Bóng bầu dục Anh
Sailing Đua thuyền buồm
Skiing Trượt tuyết
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(56)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Asian Cultural Club
Aviation Club
Best Buddies
Celtic Band
Chess Club
Chinese Ambassadors Club
Comic Book Club
Computer Club
Environmental Club
Film Club
Future Medical Professionals
Game Design Club
German Conversational Skills Club
Greek & Latin Club
High School Drama Guild
High School Investment Club
History Club
Improv Club
Jewish Student Union
Latinos Unidos en Acción (L.U.N.A.)
Magic Club
Makers Club
Math Team
Mock Trial
Model UN
Music Technology Club
National Honor Society
Outdoor Adventure Club
Pax Christi SJP
PC Builders Club
Philosophy Club
Photography Club
Praying the Rosary
Prepositions Literary Magazine
Robotics Team
Rock Music Appreciation Club
Science and Technology Club
Science Fiction Club
Social Entrepreneurship Club
Social Studies Club
Spanish Club
Speak Up
Spire Brass
Student Council
Swingtown!
The Eagle's Nest
Woodwind Ensemble
Yearbook
Young Democrats
Young Republicans
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(33)
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Acting 1
Acting 2
Acting 3
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Acting 1
Acting 2
Acting 3
Advanced Acting - Honors
Advanced Painting
Advanced Sculpture
Beginning Brass
Beginning Piano/Keyboard
Ceramics 1
Ceramics 2
Concert Band
Design for Theatre
Drawing 1
Drawing 2
Honors Art Portfolio
Honors Ceramics Studio
Honors Theater Studies
Jazz Combo
Jazz Ensemble
Music Theory and Composition 1
Music Theory and Composition 2
Percussion Ensemble
Piano Masterclass
Playwriting Biên kịch
Printmaking 1
Printmaking 2
SJP Chorus
Songwriting Workshop
String Ensemble - Accelerated Honors
String Ensemble - College Prep
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nam sinh
Day School Grades: 6-12
Thành thị
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1907
Khuôn viên: 175 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 12/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: HSPT
Mã trường:
SSAT: 6537
Nổi bật
Trường nội trú
Applewild School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Dana Hall School United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 22/03/2021
"1) Chương trình học phong phú, có 11 môn học liên quan đến máy tính, 35 môn nghệ thuật thị giác và nghệ thuật biểu diễn, 19 môn toán học, v.v.. để học sinh lựa chọn
2) Nhấn mạnh vào đào tạo văn học: Trong khóa dự bị của trường St. John, văn học là ưu tiên hàng đầu của toàn bộ chương trình giảng dạy. Trung tâm Văn học Viết cung cấp cho học sinh các buổi tư vấn trực tiếp với các giáo viên được đào tạo để hỗ trợ ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình sáng tác.
3) Đội Eagles của trường đã giành được hàng chục danh hiệu vô địch, thi đấu tại NFL và thi đấu tại Thế vận hội Olympics; trường đã giành được 32 giải thưởng thể thao xuất sắc và giành được Giải thưởng Nathan của tờ The Boston Globe."
Xem thêm

Xung quanh (Danvers, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,377 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Danvers thấp hơn 55% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/73  
Trung bình 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Danvers
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)