Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp A-
Học thuật A-
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A+
Đánh giá B+
Braintree, nơi trường tọa lạc, là một khu vực rất an toàn ở Boston, đến trung tâm Boston chỉ mất 20 phút đi tàu điện ngầm, cùng tuyến đó còn có thể đi đến nhiều trường đại học nổi tiếng như Harvard và MIT. Khuôn viên trường có diện tích hơn 20 mẫu Anh. Trường mở nhiều lớp học tự chọn và cung cấp hơn 21 môn AP dự bị đại học. Hầu hết các giáo viên trong trường đều có kinh nghiệm giảng dạy học sinh quốc tế phong phú. Đồng thời, trường còn cung cấp nhiều khóa học nghệ thuật, bao gồm nhiều khóa học AP về nghệ thuật: Thiết kế trang phục, kịch sân khấu, biên kịch, âm nhạc. Đội ngũ giáo viên phong phú, đến từ Học viện nghệ thuật thị giác New York, Học viện thiết kế Rhode cung cấp cho học sinh hướng dẫn toàn diện từ học tập đến tuyển sinh vào đại học.
Xem thêm
Trường CATS Academy Boston Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston CATS Academy Boston

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$73000
Sĩ số học sinh
364
Học sinh quốc tế
62%
Tỷ lệ giáo viên cao học
87%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
$60 Million
Số môn học AP
20
Điểm SAT
1280
Trường đồng giáo dục
Nội trú 8-12,PG

Vietnam


Tài liệu trường học


Phân tích chi phí
Các trường khác nhau sẽ có cách trình bày tổng chi phí dành cho gia đình khác nhau. Bảng dưới đây giới thiệu chi tiết từng khoản mục và cung cấp cho bạn thông tin tổng quát về chi phí dự kiến tại CATS Academy Boston.
Tổng chi phí
$77,500
Thông tin chi tiết
Thứ tự Loại chi phí SChi phí
#1 Học phí $39,000 Bắt buộc
#2 Phí nhập học $32,000 Bắt buộc
#3 Học phí & Phí nhập học $71,000
#4 Lệ phí chung $6,500 Bắt buộc
#5 Bảo hiểm sức khỏe Bao gồm
#6 Sách Bao gồm
#7 Ăn uống Bao gồm
Tổng chi phí: $77,500
* Bắt buộc: Nhà trường yêu cầu học sinh chuẩn bị khoản phí này

Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
LAC #1 Williams College 1
#8 University of Pennsylvania 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Brown University 1
#28 New York University 1
#36 Boston College 3
#42 Boston University 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2
#49 Northeastern University 2
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#57 Penn State University Park 2
#68 Fordham University 4
Berklee College of Music 1
University of Toronto 3
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2015-2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 19 53 49 163 37
#2 Massachusetts Institute of Technology 2 6 trúng tuyển 8
#3 Harvard College 2 trúng tuyển 2
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1
#6 University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1
#7 California Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 2 trúng tuyển 2
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 2
#15 University of California: Los Angeles 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1
#21 University of Michigan 1 1 trúng tuyển 2
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#28 University of California: San Diego 2 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6
#28 University of Southern California 1 1 trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 2 1 trúng tuyển 4
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 2
#39 Boston College 3 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 6
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1
#40 Tufts University 2 1 trúng tuyển 3
#43 Boston University 1 trúng tuyển 3 3 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 10
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 2 trúng tuyển 1 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 2 2 1 trúng tuyển 6
#49 Purdue University 3 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 8
#53 Northeastern University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 trúng tuyển 2
#57 Penn State University Park 2 trúng tuyển 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 2 1 trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 trúng tuyển 1
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 1
#60 Brandeis University 1 1 trúng tuyển 2
#67 Syracuse University 1 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#67 Villanova University 1 trúng tuyển 1
#67 University of Pittsburgh 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#67 George Washington University 2 1 trúng tuyển 3
#67 University of Massachusetts Amherst 4 5 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 12
#67 University of Miami 1 trúng tuyển 1
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 1 trúng tuyển 2
#73 SUNY University at Binghamton 3 1 trúng tuyển 4
#76 University of Delaware 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 1 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#83 University of California: Riverside 2 1 trúng tuyển 3
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1
#89 University of South Florida 1 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 4 trúng tuyển 3 1 1 trúng tuyển 9
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 2 trúng tuyển 2
#93 Baylor University 1 1 trúng tuyển 2
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 1
#98 University of Oregon 1 trúng tuyển 1
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#98 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3
#98 Drexel University 2 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1
#105 American University 2 1 trúng tuyển 3
#105 Arizona State University 2 1 trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
#105 George Mason University 1 trúng tuyển 1
#115 University of New Hampshire 1 1 trúng tuyển 2
#115 University of San Francisco 2 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#115 Howard University 1 1 trúng tuyển 2
#115 University of Arizona 2 1 trúng tuyển 3
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#124 James Madison University 1 1
#124 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 1 trúng tuyển 1
#133 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#133 Chapman University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#133 University of Houston 1 trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 1 trúng tuyển 2
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 trúng tuyển 1
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 1 trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 trúng tuyển 1
#142 University of Cincinnati 1 1 trúng tuyển 2
#151 University of Kansas 1 trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1
#163 University of St. Thomas 1 trúng tuyển 1
#163 Seattle University 1 trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 trúng tuyển 1
#178 San Francisco State University 1 trúng tuyển 1
#178 Washington State University 1 trúng tuyển 1
#185 California State University: Fresno 1 1
#185 University of Idaho 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1
#195 University of Tulsa 1 trúng tuyển 1
#201 La Salle University 1 trúng tuyển 1
#201 The New School College of Performing Arts 2 2 4
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 trúng tuyển 1
#216 Texas Tech University 1 trúng tuyển 1
#216 Ball State University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 4 1 trúng tuyển 5
#216 Springfield College 1 trúng tuyển 1
#227 Kent State University 1 trúng tuyển 1
#227 Georgia State University 1 trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#249 University of Maine 1 1 trúng tuyển 2
#260 University of New England 1 trúng tuyển 1
#260 University of North Texas 1 trúng tuyển 1
#269 University of Memphis 1 trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 trúng tuyển 1
#320 Abilene Christian University 1 trúng tuyển 1
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1
#345 University of Louisiana at Lafayette 1 trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1
#382 Northern Kentucky University 1 trúng tuyển 1
University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2015-2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 53 2
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1
#4 Swarthmore College 2 trúng tuyển 2
#4 Pomona College 1 trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1
#24 Bates College 2 trúng tuyển 2
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1
#45 Union College 1 trúng tuyển 1
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1
#59 St. Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1
#70 Kalamazoo College 1 trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1
#73 Lake Forest College 1 trúng tuyển 1
#75 St. John's College 2 trúng tuyển 2
#75 Lawrence University 1 trúng tuyển 1
#75 Allegheny College 1 trúng tuyển 1
#82 Juniata College 1 trúng tuyển 1
#86 Beloit College 1 trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 trúng tuyển 1
#89 Saint Anselm College 1 trúng tuyển 1
#93 Austin College 1 trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 trúng tuyển 1
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1
#100 Augustana College 1 trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 trúng tuyển 1
#107 Lycoming College 1 trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 trúng tuyển 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#116 Cornell College 1 trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#165 Randolph College 1 trúng tuyển 1
Oberlin College 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2015-2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 3 4 1 7 0
#1 University of Toronto 3 trúng tuyển 3 1 1 trúng tuyển 8
#2 University of British Columbia 1 1 trúng tuyển 2
#3 McGill University 1 trúng tuyển 1
#11 Simon Fraser University 1 trúng tuyển 1
#15 University of Manitoba 1 trúng tuyển 1
#21 Concordia University 1 trúng tuyển 1
#38 Northern Ontario School of Medicine 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2024 2023 2022 2015-2021 2020 Tổng số
Tất cả các trường 0 0 0 2 0
#8 University of Glasgow 1 trúng tuyển 1
#22 Cardiff University 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2022-2023)
Học sinh làm bài thi AP
95
Tổng số bài thi thực hiện
330
22%
16%
46%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(20)
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Calculus AB Giải tích AB
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Human Geography Địa lý và con người
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
European History Lịch sử châu Âu
Art History Lịch sử nghệ thuật
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(21)
Climbing Leo núi đá
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Volleyball Bóng chuyền
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Climbing Leo núi đá
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Volleyball Bóng chuyền
Ultimate Frisbee Ném đĩa
Golf Golf
Tennis Quần vợt
Badminton Cầu lông
Baseball Bóng chày
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Frisbee Ném đĩa
Hiking Đi bộ đường dài
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Squash Bóng quần
Swimming Bơi lội
Yoga Yoga
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(53)
Model United Nations
French
Spanish
Robotics
Fashion
Baseball
Model United Nations
French
Spanish
Robotics
Fashion
Baseball
Basketball
Cross Country
Golf
Ultimate Frisbee
Soccer
Tennis
Volleyball
Handball
Futsal
Cheerleading
Badminton
Dance Team
Disc Golf
Pickleball
Yoga
Weight Room
Hiking
Flag Football
Mile Maker (Run for fun)
Walking
Open Gym
Community Service
DECA (Business Club)
Math Club
Band
Yearbook
Newspaper
Art (CSVPA)
Literary Magazine
Choir
Media/Photography
Other Clubs & Activities:
STEAM
Coding
Geology of Nature
Science
Sci-Fi
Test Prep
Language Gardening
Meditation
Anime
Illustration & Comics
Textiles & Fashion Design Program
Photography Program
Classic English Program
Young Professional Certificate
Student Government
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(25)
Cello
Viola
Violin
Choreography Biên đạo múa
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Cello
Viola
Violin
Choreography Biên đạo múa
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Music Production Sản xuất âm nhạc
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Editing Biên tập
Fashion Design Thiết kế thời trang
Film Phim điện ảnh
Game Design Thiết kế trò chơi
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Illustration Hình minh họa
Media Phương tiện truyền thông
Oil Painting Tranh sơn dầu
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Video Production Sản xuất video
Visual Arts
Design Thiết kế
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 2012
Khuôn viên: 22 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 95%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Rolling
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL, Duolingo, IELTS, Entry test

4.7/5 3 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 10/10/2022
Đội ngũ giáo viên chăm sóc chúng tôi rất tận tình, lắng nghe ý kiến ​​​​của chúng tôi và trao đổi với chúng tôi một cách bình đẳng. Khuôn viên trường rất rộng, có phòng đơn, thuận lợi để đi vào thành phố, cuối tuần có xe đưa đón của trường, thậm chí tự đi Uber cũng rất tiện, chỉ mất 20 phút. Trường thường xuyên tổ chức cho sinh viên tham quan các trường đại học, như MIT, Harvard, và chúng tôi còn được lắng nghe các sinh viên đại học tại đây chia sẻ kinh nghiệm. Có rất nhiều hoạt động ngoại khóa, có thể đáp ứng nhiều sở thích và đam mê khác nhau của học sinh.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 29/08/2020
Tôi đã đăng ký vào học viện CATS năm 2018 và tôi đang học ngành nghệ thuật. Sau khi học tập tại đây được hai năm, nhìn chung tôi khá hài lòng. Giáo viên ở đây rất thân thiện và các môn học về nghệ thuật rất phong phú. Tôi học chuyên ngành diễn kịch và biểu diễn sân khấu. Đội ngũ giáo viên cũng như trang thiết bị của trường đều giúp ích cho việc học của tôi rất nhiều. Năm nay tôi đã nộp đơn vào ngôi trường mà mình yêu thích.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 17/05/2018
Trường tọa lạc tại Braintree, cách trung tâm Boston 20 phút đi xe, vị trí rất phù hợp, giao thông thuận tiện, dân cư xung quanh rất tốt. Cơ sở vật chất của trường rất mới, khuôn viên cũng rất đẹp. Ký túc xá rất nhiều phòng, bạn cũng có thể chọn homestay do trường trực tiếp quản lý, ký túc xá là phòng đơn, ngoài ra khu ký túc xá mới đang được xây dựng, tương lai sẽ mở rộng ký túc xá hai phòng. Cơ sở vật chất và chất lượng quản lý ở mức trung bình khá.
Xem thêm

Hỏi đáp về CATS Academy Boston

Các thông tin cơ bản về trường CATS Academy Boston.
CATS Academy Boston là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 2012, và hiện có khoảng 364 học sinh, với khoảng 62.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.catsacademyboston.com.
Trường CATS Academy Boston có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường CATS Academy Boston cung cấp 20 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 16 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường CATS Academy Boston cũng có 87% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường CATS Academy Boston thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 9.57% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 1.74% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 0% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường CATS Academy Boston tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của CATS Academy Boston bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường CATS Academy Bostoncũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, kết quả các bài thi chuẩn hoá ( TOFEL ), và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường CATS Academy Boston là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường CATS Academy Boston cho năm 2024 là $77,500 , trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@catsboston.com .
Trường CATS Academy Boston toạ lạc tại đâu?
Trường CATS Academy Boston toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 13. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường CATS Academy Boston trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường CATS Academy Boston nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 199 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường CATS Academy Boston cũng được 109 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường CATS Academy Boston?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường CATS Academy Boston trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường CATS Academy Boston tại địa chỉ: http://www.catsacademyboston.com hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 857-400-9700.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường CATS Academy Boston?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Milton Academy, The Newman School and Dana Hall School.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường CATS Academy Boston là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường CATS Academy Boston là A-.

Đánh giá theo mục của trường CATS Academy Boston bao gồm:
A- Tốt nghiệp
A- Học thuật
A- Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Braintree Town, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1540 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 34% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Braintree Town thấp hơn 48% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1 in 65  
1 in 65 Mức rủi ro của bạn ở Braintree Town là 1/65 trường hợp
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Braintree
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
White Black Native Asian Pacific Hispanic Multi Other
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần Braintree Town nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)