| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí | 
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $71,748 | 
| #2 | Lệ phí chung | $500 ~ $1,500 Bắt buộc | 
| #3 | Công nghệ | Bao gồm | 
| #4 | Sách | Bao gồm | 
| #5 | Phí sử dụng trang thiết bị | Bao gồm | 
| Tổng chi phí: | $72,248 ~ $73,248 | 
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #2 | Columbia University | 1 | 
| #2 | Harvard College | 1 | 
| Art #3 | Rhode Island School of Design | 1 | 
| Art #6 | Art Center College of Design | 1 | 
| #9 | Duke University | 1 | 
| #9 | Northwestern University | 2 | 
| #17 | Cornell University | 1 | 
| #17 | Rice University | 1 | 
| #21 | Emory University | 2 | 
| 
														 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
												
														 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Art History  Lịch sử nghệ thuật 							 
													 | 
												
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
												
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
												
														 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 
													 | 
																	
| 
														 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 
													 | 
												
														 
								Latin  Tiếng Latin 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
												
														 
								Spanish Literature and Culture  Văn học và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Statistics  Thống kê 							 
													 | 
												
														 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Studio Art: 3-D Design  Studio Art: Thiết kế 3-D 							 
													 | 
												
														 
								Studio Art: Drawing  Studio Art: Hội họa 							 
													 | 
																	
| 
														 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Diving  Lặn 							 
													 | 
												
														 
								Equestrain  Kỹ năng cưỡi ngựa 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Fencing  Đấu kiếm 							 
													 | 
												
														 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Diving  Lặn 							 
													 | 
												
														 
								Equestrain  Kỹ năng cưỡi ngựa 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Fencing  Đấu kiếm 							 
													 | 
												
														 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 
													 | 
												
														 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Squash  Bóng quần 							 
													 | 
												
														 
								Swimming  Bơi lội 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Tennis  Quần vợt 							 
													 | 
												
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
																	
| 
						 
							Asian Affinity Group
						 
					 | 
										
						 
							Blue Key
						 
					 | 
														
| 
						 
							BRIDGE
						 
					 | 
										
						 
							Community Service Advisory Board
						 
					 | 
														
| 
						 
							Crew
						 
					 | 
										
						 
							Disciplinary Committee
						 
					 | 
														
| 
						 
							Asian Affinity Group
						 
					 | 
										
						 
							Blue Key
						 
					 | 
														
| 
						 
							BRIDGE
						 
					 | 
										
						 
							Community Service Advisory Board
						 
					 | 
														
| 
						 
							Crew
						 
					 | 
										
						 
							Disciplinary Committee
						 
					 | 
														
| 
						 
							Focus
						 
					 | 
										
						 
							Girl Up
						 
					 | 
														
| 
						 
							Gospel Choir
						 
					 | 
										
						 
							Green Action Committee
						 
					 | 
														
| 
						 
							Hallmanac
						 
					 | 
										
						 
							International Student Association (ISA)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Kesher
						 
					 | 
										
						 
							Mirage
						 
					 | 
														
| 
						 
							Mixed Race Affinity Group
						 
					 | 
										
						 
							Model UN
						 
					 | 
														
| 
						 
							Neurodiversity Alliance Group
						 
					 | 
										
						 
							Peer Education
						 
					 | 
														
| 
						 
							Proctors
						 
					 | 
										
						 
							Salaam
						 
					 | 
														
| 
						 
							SHADES (Sisters Honoring All Diasporas & Enlightening Society)
						 
					 | 
										
						 
							STAR Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Student Activities
						 
					 | 
										
						 
							Student Council
						 
					 | 
														
| 
						 
							AFUN (Animal Club)
						 
					 | 
										
						 
							Anime Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							ArtSquad
						 
					 | 
										
						 
							Babel (linguistics and philosophy)
						 
					 | 
														
| 
						 
							Baking Club
						 
					 | 
										
						 
							Book Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Business Club
						 
					 | 
										
						 
							Coding Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							HOPE (Health & Happiness
						 
					 | 
										
						 
							Optimism
						 
					 | 
														
| 
						 
							Psychology and Encouragement)
						 
					 | 
										
						 
							Journaling Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							KPop/Girls' Hip Hop
						 
					 | 
										
						 
							Math Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Middle School Outreach
						 
					 | 
										
						 
							Music Appreciation
						 
					 | 
														
| 
						 
							Namaste Club
						 
					 | 
										
						 
							Lab Dragons
						 
					 | 
														
| 
						 
							Stock and Investment Club
						 
					 | 
										
						 
							String Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							Winter Guard
						 
					 | 
										 
| 
						 
							Acting  Diễn xuất  						 
					 | 
										
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 
					 | 
										
						 
							Choir  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Choreography  Biên đạo múa  						 
					 | 
										
						 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Acting  Diễn xuất  						 
					 | 
										
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 
					 | 
										
						 
							Choir  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Choreography  Biên đạo múa  						 
					 | 
										
						 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Dance  Khiêu vũ  						 
					 | 
										
						 
							Directing  Đạo diễn  						 
					 | 
														
| 
						 
							Jazz  Nhạc jazz  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Performing  Biểu diễn  						 
					 | 
										
						 
							Playwriting  Biên kịch  						 
					 | 
														
| 
						 
							Songwriting  Sáng tác  						 
					 | 
										
						 
							String  Đàn dây  						 
					 | 
														
| 
						 
							Art History  Lịch sử mỹ thuật  						 
					 | 
										
						 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 
					 | 
														
| 
						 
							Drawing  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 
					 | 
														
| 
						 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 
					 | 
										
						 
							Architecture  Kiến trúc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Design  Thiết kế  						 
					 | 
										
						 
							Art Lab  Phòng thí nghiệm nghệ thuật  						 
					 | 
														
| 
						 
							Painting  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Tech Theater  Nhà hát công nghệ  						 
					 |