Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
C
Tốt nghiệp C
Học thuật C
Ngoại khóa B-
Cộng đồng B
Đánh giá B+
Trường Spring Valley Academy, nằm ở New Windsor, Maryland, với khuôn viên rộng 52 mẫu Anh, cung cấp môi trường học tập an toàn và tuyệt vời. Là trường nội trú tư thục toàn thời gian thuộc Tập đoàn Giáo dục Ngoại ngữ Thượng Hải, trường tuyển sinh học sinh từ lớp 5-12 trên toàn thế giới. Trường cung cấp cơ sở vật chất đầy đủ và môi trường giáo dục chất lượng cao với đội ngũ giáo viên kết hợp tinh hoa giáo dục Đông Tây.
Xem thêm
Trường Springdale Preparatory School Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School Springdale Preparatory School
Nếu bạn muốn thêm Springdale Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$65,000
Số lượng học sinh
130
Học sinh quốc tế
50%
Giáo viên có bằng cấp cao
70%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:5
AP
7
Sĩ số lớp học
10

Trúng tuyển

(2021-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#28 University of California: Santa Barbara 1 +
#28 University of Florida 1 +
#34 University of Rochester 1 +
#36 University of California: Irvine 1 +
#38 Georgia Institute of Technology 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#40 College of William and Mary 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Brandeis University 1 +

Chương trình học

Chương trình AP

(7)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Statistics Thống kê
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus AB Giải tích AB
European History Lịch sử châu Âu
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Statistics Thống kê
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
United States History Lịch sử nước Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(9)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Gôn
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: 5-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1872
Khuôn viên: 52 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Nổi bật
Trường nội trú
Episcopal High School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
The Madeira School United States Flag

Xung quanh (New Windsor, MD)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
876 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của New Windsor thấp hơn 65% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/115  
Trung bình 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Maryland Hoa Kỳ
47.17% 29.06% 0.20% 6.77% 0.04% 11.81% 4.38% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)