Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B+
Học thuật A-
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B+
Đánh giá B+
Trường trung học này, không có tôn giáo và xếp hạng trong top 10% tại Ohio, có khuôn viên rộng lớn với cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm ba trung tâm nghệ thuật và các sân thể thao, cùng với không gian ngoài trời, khu vực xanh, ao hồ và suối.

Với danh tiếng học thuật mạnh mẽ và 80% giáo viên có bằng cấp cao, trường duy trì tỷ lệ học sinh-thầy cô là 1:8 và cung cấp 17 khóa học AP với tỷ lệ đỗ 90%.

Trường cung cấp các khóa học tự chọn, bao gồm các khóa chứng chỉ, cho học sinh quan tâm đến kỹ thuật thông qua Viện Nghiên cứu Kỹ thuật và Đổi mới, được hỗ trợ bởi phòng thí nghiệm kỹ thuật hiện đại với các thiết bị CNC, máy khắc laser và máy in 3D. Tòa nhà kỹ thuật của trường được đánh giá vượt trội hơn 80% cơ sở vật chất của các trường đại học.

Trường cũng chú trọng đến nghệ thuật, với các khóa học nghệ thuật bắt buộc và các chương trình phong phú, bao gồm một khóa học âm nhạc kịch kéo dài một năm và các lớp nghệ thuật ở cấp độ AP.
Xem thêm
Trường Lake Ridge Academy Thông tin 2025 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy Lake Ridge Academy
Nếu bạn muốn thêm Lake Ridge Academy vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$50,000
Số lượng học sinh
420
Học sinh quốc tế
16%
Giáo viên có bằng cấp cao
80%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:8
AP
18
Điểm SAT trung bình
1269
Điểm ACT trung bình
28
Sĩ số lớp học
12

Trúng tuyển


Trúng tuyển

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học Số học sinh
#34 University of California: San Diego 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#44 Case Western Reserve University 1 +
#76 College of Wooster 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#111 Ohio Wesleyan University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#166 Xavier University 1 +

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
57
Tổng số bài thi thực hiện
127
29%
35%
22%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(18)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Chemistry Hóa học
Physics 1 Vật lý 1
Statistics Thống kê
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Psychology Tâm lý học
United States History Lịch sử nước Mỹ
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(8)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Gôn
Soccer Bóng đá
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(21)
Academic Challenge
Art Club
Acapella
Business and Entrepreneurship Club
Cause for Paws
Club Med
Academic Challenge
Art Club
Acapella
Business and Entrepreneurship Club
Cause for Paws
Club Med
Culture Club
Engineering Club
Gay Straight Alliance
Green Society
Humanitarian Aid Society
International Thespian Society Troupe 7171
Junior Engineering and Technical Society
Junior Statesman of America
Mock Trial
Model United Nations
National Honor Society
Newspaper
Sci-Fi Club
Student Advocacy Board
Student Senate
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(16)
Acting Diễn xuất
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Acting Diễn xuất
Chorus Dàn đồng ca
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Voice Thanh nhạc
Digital Art Nghệ thuật số
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Design Thiết kế
Tech Theater Nhà hát công nghệ
Choir Dàn đồng ca
Vocal Thanh nhạc
Studio Music Âm nhạc phòng thu
Studio Production Sản xuất phòng thu
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day School Grades: K-12
Thành thị
IB: Không có
ESL:
Năm thành lập: 1963
Khuôn viên: 93 mẫu Anh
Tôn giáo: school.No Religious

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: TOEFL Jr. ELTiS, Duolingo, and IELTS
Mã trường:
TOEFL: C662
Nổi bật
Trường nội trú
The Kiski School United States Flag
4.4
Nổi bật
Trường nội trú
Appleby College Canada Flag

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.
Xem thêm

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Xung quanh (North Ridgeville, OH)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
433 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 81% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Rất an toàn Tỷ lệ tội phạm của North Ridgeville thấp hơn 90% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/232  
Trung bình 81% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
North Ridgeville
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Ohio Hoa Kỳ
75.89% 12.35% 0.16% 2.51% 0.04% 4.42% 4.25% 0.38%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần North Ridgeville nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)