 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| Art #1 | School of the Art Institute of Chicago | 1 + | 
| #2 | Columbia University | 1 + | 
| #2 | Harvard College | 1 + | 
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 
| #5 | Yale University | 1 + | 
| #6 | University of Chicago | 1 + | 
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + | 
| #9 | Northwestern University | 1 + | 
| #14 | Washington University in St. Louis | 1 + | 
| 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								IB Computer Science  
								 IB Khoa học máy tính 							 | 
								IB Design Technology  
								 IB Kỹ thuật thiết kế 							 | 
| 
								IB Environment  
								 IB Môi trường 							 | 
								IB Mathematics  
								 IB Toán học 							 | 
| 
								IB Music  
								 IB Âm nhạc 							 | 
								IB Theatre  
								 IB Sân khấu 							 | 
| 
								IB Computer Science  
								 IB Khoa học máy tính 							 | 
								IB Design Technology  
								 IB Kỹ thuật thiết kế 							 | 
| 
								IB Environment  
								 IB Môi trường 							 | 
								IB Mathematics  
								 IB Toán học 							 | 
| 
								IB Music  
								 IB Âm nhạc 							 | 
								IB Theatre  
								 IB Sân khấu 							 | 
| 
								IB Visual Arts  
								 IB Nghệ thuật thị giác 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Crew  Đua thuyền 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
								Crew  Đua thuyền 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
| 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
								Swimming  Bơi lội 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Track and Field  Điền kinh 							 | 
| 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
							Ambassador Club
						 | 
							Anime Club
						 | 
| 
							Art & Pottery Club
						 | 
							Beaumont Bridges
						 | 
| 
							Beaumont Drama Club
						 | 
							Be@utech/Engineering Club
						 | 
| 
							Ambassador Club
						 | 
							Anime Club
						 | 
| 
							Art & Pottery Club
						 | 
							Beaumont Bridges
						 | 
| 
							Beaumont Drama Club
						 | 
							Be@utech/Engineering Club
						 | 
| 
							Black Student Organization (BSO) (formerly FAME)
						 | 
							Culinary Club
						 | 
| 
							Entrepreneur Club
						 | 
							Environmental Science Club
						 | 
| 
							Fashion Club
						 | 
							French Club
						 | 
| 
							Hiking Club
						 | 
							International Thespian Society
						 | 
| 
							Irish-American Club
						 | 
							Italian Club
						 | 
| 
							Latin Club
						 | 
							Lit Mag
						 | 
| 
							Mock Trial
						 | 
							Model UN
						 | 
| 
							Music Ministry isanall
						 | 
							The National ART Honor Society
						 | 
| 
							National French Honor Society
						 | 
							National Latin Honor Society
						 | 
| 
							National Honor Society
						 | 
							National Spanish Honor Society
						 | 
| 
							One Respe
						 | 
							PRISM
						 | 
| 
							Social Justice Club
						 | 
							Spanish Club
						 | 
| 
							Spirit Club
						 | 
							Student Council
						 | 
| 
							Tri-M (Music Honor Society)
						 | 
							Women Empowerment club
						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Piano  Piano  						 | 
| 
							Stagecraft  Nghệ thuật viết kịch  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Acting  Diễn xuất  						 | 
							Drama  Kịch sân khấu  						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Piano  Piano  						 | 
| 
							Stagecraft  Nghệ thuật viết kịch  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 | 
							Illustration  Hình minh họa  						 | 
| 
							Painting  Hội họa  						 | 
							Photography  Nhiếp ảnh  						 | 
| 
							Portfolio  Bộ sưu tập  						 | 
							Sculpture  Điêu khắc  						 | 
| 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 | 
							Art  Nghệ thuật  						 | 
| 
							Digital Video  Video kỹ thuật số  						 |