| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| Art #4 | Maryland Institute College of Art | 1 + | 
| #14 | Brown University | 1 + | 
| Art #14 | University of the Arts | 1 + | 
| #14 | Vanderbilt University | 1 + | 
| #17 | Cornell University | 1 + | 
| #25 | Carnegie Mellon University | 1 + | 
| LAC #5 | Wellesley College | 1 + | 
| #28 | New York University | 1 + | 
| #49 | Lehigh University | 1 + | 
| 
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
												
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
												
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
												
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
												
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
												
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 
													 | 
												
														 
								Human Geography  Địa lý và con người 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Music Theory  Lý thuyết âm nhạc 							 
													 | 
												
														 
								Physics 1  Vật lý 1 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Statistics  Thống kê 							 
													 | 
												
														 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								Studio Art: 2-D Design  Studio Art: Thiết kế 2-D 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Psychology  Tâm lý học 							 
													 | 
												 
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Bowling  Bowling 							 
													 | 
												
														 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Crew  Đua thuyền 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Bowling  Bowling 							 
													 | 
												
														 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Crew  Đua thuyền 							 
													 | 
												
														 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Field Hockey  Khúc côn cầu trên cỏ 							 
													 | 
												
														 
								Flag Football  Bóng bầu dục giật cờ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								Golf  Gôn 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 
													 | 
												
														 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Swimming  Bơi lội 							 
													 | 
												
														 
								Tennis  Quần vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Track and Field  Điền kinh 							 
													 | 
												
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Wrestling  Đấu vật 							 
													 | 
												 
| 
						 
							Hi-Q
						 
					 | 
										
						 
							Mixed Select Chorus
						 
					 | 
														
| 
						 
							National Art Honor Society
						 
					 | 
										
						 
							National Honor Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							National Science Honor Society
						 
					 | 
										
						 
							Tri-M Musical Honor Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							Hi-Q
						 
					 | 
										
						 
							Mixed Select Chorus
						 
					 | 
														
| 
						 
							National Art Honor Society
						 
					 | 
										
						 
							National Honor Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							National Science Honor Society
						 
					 | 
										
						 
							Tri-M Musical Honor Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							Community Service Corps
						 
					 | 
										
						 
							Diversity Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Interact Club
						 
					 | 
										
						 
							PatrioTHON
						 
					 | 
														
| 
						 
							Pro-Life Club
						 
					 | 
										
						 
							Red Cross-Blood Drive
						 
					 | 
														
| 
						 
							Student Ambassadors
						 
					 | 
										
						 
							Student Council
						 
					 | 
														
| 
						 
							Dance Committees
						 
					 | 
										
						 
							Intramurals
						 
					 | 
														
| 
						 
							Archbishop Carroll Theater Society (ACTS)
						 
					 | 
										
						 
							Band
						 
					 | 
														
| 
						 
							Best Buddies
						 
					 | 
										
						 
							Game Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Mock Trial Club
						 
					 | 
										
						 
							TV Crew
						 
					 | 
														
| 
						 
							Ultimate Frisbee
						 
					 | 
										 
| 
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
										
						 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Jazz  Nhạc jazz  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Music Theory  Nhạc lý  						 
					 | 
										
						 
							2D Studio Art  Nghệ thuật phòng thu 2D  						 
					 | 
														
| 
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
										
						 
							Chorus  Dàn đồng ca  						 
					 | 
														
| 
						 
							Jazz  Nhạc jazz  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Music Theory  Nhạc lý  						 
					 | 
										
						 
							2D Studio Art  Nghệ thuật phòng thu 2D  						 
					 | 
														
| 
						 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 
					 | 
										
						 
							Digital Photography  Chụp ảnh kỹ thuật số  						 
					 | 
														
| 
						 
							Video Production  Sản xuất video  						 
					 | 
										
						 
							3D Art  Nghệ thuật 3D  						 
					 | 
														
| 
						 
							Art  Nghệ thuật  						 
					 | 
										
						 
							Digital Design  Thiết kế kỹ thuật số  						 
					 |