| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| LAC #5 | Wellesley College | 1 |
| #34 | University of California: Irvine | 1 |
| #34 | University of California: San Diego | 1 |
| #38 | University of California: Davis | 1 |
| #41 | Boston University | 1 |
| #44 | Brandeis University | 1 |
| #44 | Northeastern University | 1 |
| #51 | Lehigh University | 1 |
| #55 | University of Washington | 1 |
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
Statistics Thống kê
|
|
Basketball Bóng rổ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Softball Bóng mềm
|
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Performing Biểu diễn
|
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Performing Biểu diễn
|
|
Piano Piano
|
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
|
|
Sound Âm thanh
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
|
Theater Nhà hát
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Printmaking In ấn
|
|
Sculpture Điêu khắc
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|