| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Columbia University | 2 |
| LAC #1 | Williams College | 1 |
| Art #9 | Massachusetts College of Art and Design | 1 |
| #14 | Brown University | 1 |
| Art #17 | Maine College of Art | 1 |
| #17 | Rice University | 1 |
| #21 | Emory University | 1 |
| #23 | University of Michigan | 1 |
| #25 | University of Virginia | 1 |
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Advanced Physics
|
Advanced Latin Literature
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Swimming Bơi lội
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Model UN
|
Robotics
|
|
Math Club
|
Ambassador Program
|
|
Bluegrass Ensemble
|
Environmental Club
|
|
Model UN
|
Robotics
|
|
Math Club
|
Ambassador Program
|
|
Bluegrass Ensemble
|
Environmental Club
|
|
Executive Council
|
Film Club
|
|
Gender Sexuality Alliance (GSA)
|
Honor Code Committee
|
|
Key Club
|
KIVA
|
|
Make A Wish
|
Mock Trial
|
|
Nutrition
|
Health
|
|
and Wellness Club
|
Peer Tutoring
|
|
Photography Club
|
Quiz Team
|
|
Start-Up Club
|
Treble Chorus
|
|
Varsity Singers
|
Yearbook
|
|
Academic Support Program
|
Independent Reading
|
|
Chess Club
|
Graphic Novel Design
|
|
Informal Debate
|
Knitting
|
|
Computer Science Investigations (CSI)
|
Geometry and Origami
|
|
Ga Ga Ball Club
|
D & D Club
|
|
Maine Needs Club
|
Juggling Club
|
|
Best Buddies Club
|
The Varsity Newspaper Club
|
|
Operation Smile Club
|
One Love Club
|
|
Ping-Pong Club
|
Poker Club
|
|
Fishing Club
|
Baking Club
|
|
Community Engagement Club
|
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
|
Drawing Hội họa
|
Visual Arts
|
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|