Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
---|---|---|
#1 | Học phí & Phí nhập học | $52,300 Bắt buộc |
#2 | Lệ phí chung | $3,000 Bắt buộc |
#3 | Công nghệ | Bao gồm |
#4 | Bảo hiểm sức khỏe | $2,200 Bắt buộc |
#5 | Giặt sấy | Bao gồm |
#6 | Sách | Bao gồm |
#7 | Chi phí Trung tâm y tế | Bao gồm |
#8 | Ăn uống | Bao gồm |
Tổng chi phí: | $57,500 |
Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#2 | Columbia University | 1 |
#2 | Harvard College | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#5 | Yale University | 1 |
#9 | Duke University | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 |
LAC #2 | Amherst College | 1 |
#13 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#14 | Vanderbilt University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Michigan | 1 |
LAC #5 | Wellesley College | 1 |
#27 | University of Southern California | 1 |
#28 | New York University | 1 |
#28 | Tufts University | 1 |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#40 | College of William and Mary | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | Tulane University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#63 | George Washington University | 1 |
#68 | Texas A&M University | 1 |
#79 | American University | 1 |
LAC #17 | Colby College | 1 |
LAC #17 | Smith College | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
#136 | Simmons University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
LAC #38 | Bucknell University | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
Bentley University | 1 | |
Berklee College of Music | 1 | |
Bryant University | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
Maine Maritime Academy | 1 | |
Marist College | 1 | |
McGill University | 1 | |
parsons school of design | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
The Citadel | 1 | |
University of British Columbia | 1 | |
University of Cambridge | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2022 | 2021 | 2015-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 34 | 35 | 92 | 34 | 53 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#3 | Harvard College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#12 | University of Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#12 | Columbia University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Georgetown University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#24 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | New York University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#39 | Boston College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | Tufts University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#49 | Purdue University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#53 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Tulane University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#85 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Chapman University | 1 | 1 | ||||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Thomas Jefferson University: East Falls | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Simmons University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | Drake University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | California State University: Fresno | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | Utah State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2022 | 2021 | 2015-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | 8 | 22 | 13 | 11 | ||
#2 | Amherst College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#3 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#9 | Carleton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Bates College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#25 | Colby College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 5 |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 | ||||
#30 | Bucknell University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#36 | Oberlin College | 1 | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 1 trúng tuyển | 4 | |
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Furman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#72 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Knox College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Ursinus College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Beloit College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 | 1 | ||||
#107 | Susquehanna University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#156 | College of the Atlantic | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2022 | 2021 | 2015-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | 5 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#3 | McGill University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#5 | University of Alberta | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Dalhousie University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | York University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2020-2022 | 2021 | 2015-2020 | 2019 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of Cambridge | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ANGLERS SOCIETY
|
CYCLING CLUB
|
OUTDOOR ADVENTURE CLUB
|
SKI CLUB
|
ENVIRONMENTAL CLUB
|
AMNESTY INTERNATIONAL
|
ANGLERS SOCIETY
|
CYCLING CLUB
|
OUTDOOR ADVENTURE CLUB
|
SKI CLUB
|
ENVIRONMENTAL CLUB
|
AMNESTY INTERNATIONAL
|
ANIMAL RIGHTS GROUP
|
BLACK STUDENT UNION
|
CIVIL RIGHTS TEAM
|
COMMUNITY LEADERS CLUB
|
GAY STRAIGHT TRANSGENDER ALLIANCE
|
SEXUALITY AND GENDER EQUALITY
|
TED CLUB
|
UNIFIED CLUB
|
STUDENT COUNCIL
|
TA TOUR GUIDES
|
ACTION TEAM
|
AMBASSADOR CLUB
|
INTERACT CLUB
|
RIBBON CLUB
|
ROBOTICS CLUB
|
NATIONAL HONOR SOCIETY
|
MATH TEAM
|
NEUROSCIENCE CLUB
|
SCIENCE OLYMPIAD
|
MODEL UNITED NATIONS
|
NATIONAL HISTORY DAY
|
SPEECH TEAM
|
DEBATE TEAM
|
INK
|
CLASSICS CLUB
|
FRENCH CLUB
|
GERMAN CLUB
|
CHINESE CLUB
|
ARABIC CLUB
|
SPANISH CLUB
|
TABLE TOP GAMERS CLUB
|
ANIME CLUB
|
CHESS CLUB
|
VISUAL ARTS CLUB
|
TAP & HIP HOP DANCE CLUB
|
TATV CLUB
|
TA PLAYERS
|
TECHNICAL THEATER CREW
|
STUDENT MARKETING TEAM
|
TRIPOD YEARBOOK
|
Acting Diễn xuất
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Acting Diễn xuất
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Choreography Biên đạo múa
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Theory Nhạc lý
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
Songwriting Sáng tác
|
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
|
String Đàn dây
|
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Production Sản xuất phim
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
Design Thiết kế
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|