Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Harvard College | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#62 | George Washington University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#77 | Baylor University | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
#89 | Stonehill College | 1 |
#89 | University of Delaware | 1 |
#97 | University of South Florida | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
#115 | Fairfield University | 1 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Temple University | 1 |
#121 | University of Vermont | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#127 | Illinois Institute of Technology | 1 |
#137 | Seton Hall University | 1 |
#137 | University of New Hampshire | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#176 | Catholic University of America | 1 |
#176 | University of Massachusetts Lowell | 1 |
#182 | University of Houston | 1 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#202 | Springfield College | 1 |
#219 | Nova Southeastern University | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 1 |
#219 | University of Maine | 1 |
LAC #45 | Thomas Aquinas College | 1 |
#234 | East Carolina University | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
#234 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 |
#234 | West Virginia University | 1 |
#234 | Western New England University | 1 |
#250 | Abilene Christian University | 1 |
#263 | Florida Atlantic University | 1 |
American International College | 1 | |
Appalachian State University | 1 | |
Arcadia University | 1 | |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 1 | |
Bryant University | 1 | |
Coastal Carolina University | 1 | |
College of Charleston | 1 | |
Curry College | 1 | |
Emerson College | 1 | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Fairleigh Dickinson University | 1 | |
Fashion Institute of Technology | 1 | |
High Point University | 1 | |
Husson University | 1 | |
johnson & wales university | 1 | |
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Massachusetts Maritime Academy | 1 | |
MCPHS University | 1 | |
Merrimack College | 1 | |
Milwaukee School of Engineering | 1 | |
Nichols College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Parsons The New School for Design | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Plymouth State University | 1 | |
Providence College | 1 | |
Regis College | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Rollins College | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Anselm College | 1 | |
Salem State University | 1 | |
School of Visual Arts | 1 | |
Southern Maine Community College | 1 | |
St. John's University | 1 | |
stony brook university, state university of new york | 1 | |
The Citadel | 1 | |
University of Akron | 1 | |
University of Dallas | 1 | |
University of Greenwich | 1 | |
University of Lynchburg | 1 | |
University of Scranton | 1 | |
University of Tampa | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Westfield State University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021-2022 | 2019 | 2017-2018 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 61 | 73 | 75 | 7 | 47 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | Stanford University | 1 | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 | 1 | ||||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | ||||
#7 | Duke University | 1 | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | ||||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | ||||
#12 | University of Chicago | 1 | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | ||||
#17 | Rice University | 1 | 1 | ||||
#21 | University of Michigan | 1 | 1 | ||||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#24 | Emory University | 1 | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of Florida | 1 | 1 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Boston College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#40 | Tufts University | 1 | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 |
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Lehigh University | 1 | 1 | ||||
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 | ||||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#53 | Florida State University | 1 | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | North Carolina State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#66 | Brigham Young University | 1 | 1 | ||||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |
#73 | Tulane University | 1 | 1 | ||||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#76 | Colorado School of Mines | 1 | 1 | ||||
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of South Florida | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#93 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Gonzaga University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#98 | Illinois Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Fairfield University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#133 | University of Houston | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | University of Vermont | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#133 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#142 | Thomas Jefferson University: East Falls | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Simmons University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#163 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#178 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | East Carolina University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#201 | The New School College of Performing Arts | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#209 | Florida Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#209 | Sacred Heart University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#216 | Springfield College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of Wyoming | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#216 | West Virginia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Nova Southeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | Western New England University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | University of Maine | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#249 | University of Wisconsin-La Crosse | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#260 | University of New England | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#320 | Abilene Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Husson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#390 | Saint Leo University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Liberty University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
American International College | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021-2022 | 2019 | 2017-2018 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 9 | 12 | 0 | 18 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 | ||||
#2 | Amherst College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 | ||||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 | ||||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 | 1 | ||||
#11 | Grinnell College | 1 | 1 | ||||
#16 | Smith College | 1 | 1 | ||||
#16 | Vassar College | 1 | 1 | ||||
#16 | Davidson College | 1 | 1 | ||||
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 | ||||
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Colby College | 1 | 1 | ||||
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | ||||
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Centre College | 1 | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Saint Anselm College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#116 | Saint Michael's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | St. Vincent College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Roanoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#163 | Gordon College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021-2022 | 2019 | 2017-2018 | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#78 | University of Greenwich | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Spanish National Honor Society
|
Math Team
|
Mock Trial
|
Model U.N.
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Spanish National Honor Society
|
French National Honor Society
|
Social Studies Honor Society
|
Admissions Ambassadors
|
Student Government
|
Acts of Random Kindness (ARK)
|
Altar Server / Eucharistic Minister
|
Bishops Bread
|
Braintree Buddies
|
Get REAL
|
Students For Heroes
|
A.I.M.--Arts In Motion
|
Choir
|
Fiber Arts
|
Gem Arts
|
Performing Arts/Theater Ensemble
|
Tech Crew
|
Cinema Club
|
Current Events
|
Diversity Club
|
French Club
|
Shades of Love
|
Spanish Club
|
Photography Club
|
Robotics
|
Yearbook--The Crosier
|
Chess Club
|
Auditorium Support
|
Summer Conditioning
|
Workout Club
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Band Ban nhạc
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Piano Piano
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Digital Music Nhạc kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
2D Art Nghệ thuật 2D
|
Art Nghệ thuật
|
Debate Hùng biện
|