 
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
					 
							 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
															 
														| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| LAC #1 | Williams College | 1 | 
| #13 | Dartmouth College | 1 | 
| #17 | Cornell University | 1 | 
| #23 | Georgetown University | 1 | 
| #27 | University of Southern California | 1 | 
| #28 | New York University | 1 + | 
| #28 | Tufts University | 1 + | 
| #28 | Wake Forest University | 1 + | 
| LAC #6 | Bowdoin College | 1 + | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
| 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 | 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 | 
| 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 | 
								Physics 1  Vật lý 1 							 | 
| 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 | 
								Statistics  Thống kê 							 | 
| 
								Biology  Sinh học 							 | 
								Chemistry  Hóa học 							 | 
| 
								Comparative Government and Politics  Chính phủ và chính trị học so sánh 							 | 
								Computer Science A  Khoa học máy tính A 							 | 
| 
								English Language and Composition  Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh 							 | 
								Environmental Science  Khoa học môi trường 							 | 
| 
								European History  Lịch sử châu Âu 							 | 
								Latin  Tiếng Latin 							 | 
| 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 | 
								Microeconomics  Kinh tế vi mô 							 | 
| 
								Music Theory  Lý thuyết âm nhạc 							 | 
								Psychology  Tâm lý học 							 | 
| 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Baseball  Bóng chày 							 | 
								Basketball  Bóng rổ 							 | 
| 
								Cross Country  Chạy băng đồng 							 | 
								Golf  Gôn 							 | 
| 
								Ice Hockey  Khúc côn cầu trên băng 							 | 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 | 
| 
								Soccer  Bóng đá 							 | 
								Softball  Bóng mềm 							 | 
| 
								Tennis  Quần vợt 							 | 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 | 
| 
							Jazz Club
						 | 
							eSports Club
						 | 
| 
							Music  Âm nhạc  						 | 
							Theater  Nhà hát  						 | 
| 
							Filmmaking  Làm phim  						 | 
							Studio Art  Nghệ thuật phòng thu  						 |