| Thứ tự | Loại chi phí | SChi phí |
|---|---|---|
| #1 | Học phí & Phí nhập học | $72,850 |
| #2 | Chi phí Sinh viên quốc tế | $5,000 Bắt buộc |
| #3 | Bảo hiểm sức khỏe | $2,295 ~ $2,650 Bắt buộc |
| #4 | Chi phí Trung tâm y tế | $415 Bắt buộc |
| Tổng chi phí: | $80,560 ~ $80,915 |
| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #14 | Brown University | 1 |
| #19 | University of Notre Dame | 1 |
| #22 | University of California: Berkeley | 1 |
| #25 | Carnegie Mellon University | 1 |
| #28 | New York University | 3 |
| #34 | University of California: San Diego | 1 |
| #38 | University of California: Davis | 1 |
| #42 | Boston University | 2 |
| #42 | Brandeis University | 2 |
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Chemistry Hóa học
|
Psychology Tâm lý học
|
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
|
Human Geography Địa lý và con người
|
|
Advanced Art Portfolio
|
Seminar: Recognizing the Call
|
|
Seminar: Creative Writing
|
Seminar: Critical Approaches and Literary Theory
|
|
Seminar: Dramatic Literature
|
Seminar: Island Experience
|
|
Advanced Art Portfolio
|
Seminar: Recognizing the Call
|
|
Seminar: Creative Writing
|
Seminar: Critical Approaches and Literary Theory
|
|
Seminar: Dramatic Literature
|
Seminar: Island Experience
|
|
Seminar: The Southern Gothic
|
Seminar: Civil Society I: Principles of Democracy
|
|
Seminar: Civil Society II: Freedom, Liberty, and Civic Virtue
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
|
Climbing Leo núi đá
|
Esports Thể thao điện tử
|
|
Figure Skating Trượt băng nghệ thuật
|
Pickleball
|
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Flag Football Bóng bầu dục giật cờ
|
|
Art Club
|
C-Tones (Chorus)
|
|
Animation Club
|
Badminton Club
|
|
Black Student Union (BSU)
|
CA Business Club
|
|
Art Club
|
C-Tones (Chorus)
|
|
Animation Club
|
Badminton Club
|
|
Black Student Union (BSU)
|
CA Business Club
|
|
Chamber Music
|
Community Service Club
|
|
Cushing Agriculture and Climate Club
|
Dance Club
|
|
Esports
|
Ethics Committee
|
|
Extreme Baseball League
|
Figure Skating
|
|
Flag Football
|
Food Allergy Network
|
|
Instructional Ice Hockey
|
Instructional Tennis
|
|
Instrument Ensemble
|
Jewish Student Organization
|
|
Kuyi Songwriting Club
|
Model U.N.
|
|
Patchwork (Literary Magazine)
|
Peer Tutoring
|
|
Pickleball
|
Pioneers (Math Club)
|
|
PRIDE!
|
Prom Committee
|
|
Psychology Club
|
Racing Club
|
|
Recreational Skiing and Snowboarding
|
Robotics
|
|
Science Journal
|
Spring Theatre Workshop
|
|
Student Weekend Activities Team (SWAT)
|
Student Government
|
|
Technical Theatre
|
Yearbook
|
|
Winter Musical
|
AI Club
|
|
Chang'an Poetry Club
|
Chinese Food & Culture Club
|
|
Cushing Academy Music Association (CAMA)
|
Crafting Club
|
|
Debate Club
|
Foot Allergy Network
|
|
Environmental Club
|
Fellowship of Christian Athletes (FCA)
|
|
First Aid Club
|
History Club
|
|
Inside Out (Book Club)
|
International Club
|
|
International Law Club
|
Kindness Club
|
|
Model Congress
|
Operation Smile
|
|
Paracord Club
|
Photography Club
|
|
Quiz Bowl
|
Sign Language Club
|
|
Student Marketing Association of Cushing (SMAC)
|
Service Learning
|
|
STEAM Club
|
Sustainability Club
|
|
Fall Play
|
Tour Guides
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Acting Diễn xuất
|
Chorus Dàn đồng ca
|
|
Dance Khiêu vũ
|
Jazz Nhạc jazz
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Directing Đạo diễn
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
|
Design Thiết kế
|
Filmmaking Làm phim
|
|
Metal Kim loại
|