Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 |
#22 | University of Southern California | 1 |
#34 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#37 | University of California: San Diego | 1 |
#39 | University of California: Davis | 1 |
#40 | Tulane University | 1 |
#50 | Pepperdine University | 1 |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | Purdue University | 1 |
#62 | Rutgers University | 1 |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#91 | University of California: Riverside | 1 |
#104 | University of California: Merced | 1 |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 |
LAC #23 | Harvey Mudd College | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#117 | University of Arizona | 1 |
LAC #27 | Colorado College | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#139 | Seton Hall University | 1 |
#147 | San Diego State University | 1 |
#194 | Biola University | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
#263 | Azusa Pacific University | 1 |
Art Institute of California: Los Angeles | 1 | |
California Baptist University | 1 | |
Pasadena City College | 1 | |
Vanguard University of Southern California | 1 | |
Wheaton College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2013-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 26 | 15 | 4 | ||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 |
#34 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 |
#38 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#54 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#62 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#91 | University of California: Riverside | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#104 | University of California: Merced | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | California State University: Long Beach | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#151 | San Diego State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#194 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#234 | San Francisco State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#263 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2019 | 2013-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 2 | 2 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 | 1 | ||
#27 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |
#29 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 |
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
Psychology Tâm lý học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Playbuilding Dàn dựng sân khấu
|
Video Truyền hình
|
Choir Dàn đồng ca
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Playbuilding Dàn dựng sân khấu
|
Video Truyền hình
|
Video Production Sản xuất video
|
Tech Theater Nhà hát công nghệ
|
Alpha leaders
|
Associated student body
|
Badminton club
|
Discipleship groups
|
Key club
|
Mock trial
|
Alpha leaders
|
Associated student body
|
Badminton club
|
Discipleship groups
|
Key club
|
Mock trial
|
National honor society
|
Ping-pong club
|
Tech/sound club
|
Video announcement club
|
Yearbook
|
Young republicans
|