| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 |
| Art #6 | Art Center College of Design | 1 |
| Art #8 | Pratt Institute | 1 |
| #20 | University of California: Berkeley | 1 |
| #20 | University of California: Los Angeles | 1 |
| #25 | New York University | 1 |
| #25 | University of Southern California | 1 |
| #29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
| #34 | University of California: Irvine | 1 |
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
World History Lịch sử thế giới
|
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Glee club
|
Sew it seams club
|
|
Video games design club
|
Student ambassador club
|
|
180 discipleship group
|
Green team
|
|
Glee club
|
Sew it seams club
|
|
Video games design club
|
Student ambassador club
|
|
180 discipleship group
|
Green team
|
|
S.T.E.M club
|
Mandarin club
|
|
Debate club
|
LINK club
|
|
Student class council
|
International culture club
|
|
Interact(rotary international service club)
|
National English honor society
|
|
California scholarship federation
|
Associated student body
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
|
Production Sản xuất
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
|
Fashion Design Thiết kế thời trang
|
|
Film Phim điện ảnh
|
Media Phương tiện truyền thông
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
|
Design Thiết kế
|
Web Design Thiết kế web
|