Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 3 + |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 3 + |
#6 | Art Center College of Design | 3 + |
#6 | Stanford University | 3 + |
#6 | University of Chicago | 3 + |
#9 | Johns Hopkins University | 3 + |
#14 | Brown University | 3 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Statistics Thống kê
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
IB English
IB Tiếng Anh
|
IB French
IB Tiếng Pháp
|
IB German
IB Tiếng Đức
|
IB Spanish
IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History
IB Lịch sử
|
IB Psychology
IB Tâm lý học
|
IB English
IB Tiếng Anh
|
IB French
IB Tiếng Pháp
|
IB German
IB Tiếng Đức
|
IB Spanish
IB Tiếng Tây Ban Nha
|
IB History
IB Lịch sử
|
IB Psychology
IB Tâm lý học
|
IB World History
IB Lịch sử thế giới: Châu Mỹ
|
IB Biology
IB Sinh học
|
IB Chemistry
IB Hóa học
|
IB Computer Science
IB Khoa học máy tính
|
IB Physics
IB Vật lý
|
IB Calculus
IB Giải tích
|
IB Mathematics
IB Toán học
|
IB Art
IB Nghệ thuật
|
IB Visual Arts (SL,HL)
IB Nghệ thuật thị giác
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
Diving Lặn
|
Roller Hockey
|
Debate
|
Drumline
|
Marching Band
|
Robotics Teams
|
Sports Medicine Club
|
Adventure Club
|
Debate
|
Drumline
|
Marching Band
|
Robotics Teams
|
Sports Medicine Club
|
Adventure Club
|
Spartan Ambassadors
|
Chess Club
|
Drama Club
|
Gaming Club
|
Hiking Club
|
Math Club
|
Road Biking Club
|
Damien Connect
|
Student Government(ASB)
|
Palo Alto Club
|
Ping Pong Club
|
Comic & Cartooning Club
|
Aviation Club
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Band Ban nhạc
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Music Technology Kỹ thuật âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Film Phim điện ảnh
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Design Thiết kế
|