| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #3 | Harvard College | 1 + |
| #3 | Stanford University | 1 + |
| #3 | Yale University | 1 + |
| LAC #1 | Williams College | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #7 | Johns Hopkins University | 1 + |
| #7 | University of Pennsylvania | 1 + |
| #10 | Northwestern University | 1 + |
| #13 | Brown University | 1 + |
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Statistics Thống kê
|
European History Lịch sử châu Âu
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
|
Music Theory Nhạc lý
|
Production Sản xuất
|
|
Theater Nhà hát
|
Animation Hoạt hình
|
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|