| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #1 | Princeton University | 1 + |
| #2 | Columbia University | 1 + |
| #2 | Harvard College | 1 + |
| #5 | Yale University | 1 + |
| LAC #1 | Williams College | 1 + |
| #6 | University of Chicago | 1 + |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 + |
| #9 | Duke University | 1 + |
| #9 | Johns Hopkins University | 1 + |
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
|
Latin Tiếng Latin
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Rowing Chèo thuyền
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Artivism
|
Book Club
|
|
Chinese Culture Club
|
Computer Science Club
|
|
Desi Club
|
Film Club
|
|
Artivism
|
Book Club
|
|
Chinese Culture Club
|
Computer Science Club
|
|
Desi Club
|
Film Club
|
|
Math Club
|
Medicine at Peddie
|
|
Philosophy Club
|
Quiz Bowl
|
|
Red Cross Club
|
Bon Appétit
|
|
Brawl Stars Club
|
Checkmates
|
|
French Club
|
History Club
|
|
Keys of Peddie
|
Machine Learning and Data Science Club (MLDS)
|
|
Mental Health Awareness Club
|
Peddie International Relations Council
|
|
Peddie Photography Club
|
Peddie Psychology and Sociology Club
|
|
Peddie Science Club/Mechanics Club
|
Peddie Sneaker Club
|
|
Peddie Speech and Debate
|
Peddie Sports Analytics Club
|
|
Taegeuk (Korean) Culture Club
|
The Dental Club
|
|
Urban Uplift
|
Women in Tech Club
|
|
Young Entrepreneurs Club (YEC)
|
Academic Advancements Tutoring (AAT)
|
|
Dynasty
|
Helping Out Hightstown
|
|
Moral Minds
|
New Jersey Native Biodiversity Coalition
|
|
Pawsitivity – Dog Shelter Volunteer
|
Peddie Music Circle
|
|
Peddie Outdoors SIG
|
Peddie Paper Enthusiasts
|
|
Peddie Unplugged
|
Ski & Snowboard SIG
|
|
Soccer Enthusiast SIG
|
Sustainable Fashion
|
|
Table Tennis SIG
|
TASK (Trenton Area Soup Kitchen)
|
|
The Terrapin SIG
|
Triathlon SIG
|
|
Volleyball SIG
|
Young Voices
|
|
Amphion
|
Peddie News
|
|
Student Ambassadors
|
Tour Guides
|
|
Arts for Peddie
|
Peddie World Awareness Club
|
|
Peddie Environmental & Sustainability Team (PEST)
|
Peddie Peer Tutoring
|
|
Unified Club
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
|
Musicianship Tài năng âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
|
Video Truyền hình
|
Architecture Kiến trúc
|
|
Design Thiết kế
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|