Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#5 | Yale University | 1 + |
艺术 8 | Pratt Institute | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#23 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | Wake Forest University | 1 + |
Calculus AB Giải tích AB
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Community Service
|
Art
|
Games
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|