Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#62 | Syracuse University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#72 | American University | 1 |
#72 | Fordham University | 1 |
#83 | Marquette University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
#89 | University of Delaware | 1 |
Auburn University | 1 | |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
#111 | Drew University | 1 |
#127 | Clarkson University | 1 |
#151 | Oregon State University | 1 |
#151 | University of the Pacific | 1 |
#166 | Hofstra University | 1 |
#182 | Adelphi University | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#194 | Rowan University | 1 |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 |
#234 | Pace University | 1 |
#234 | Suffolk University | 1 |
#250 | University of North Dakota | 1 |
#263 | Southern Illinois University Carbondale | 1 |
Assumption College | 1 | |
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus | 1 | |
Jacksonville University | 1 | |
long island university-liu post | 1 | |
Louisiana State University at Eunice | 1 | |
Northeastern State University | 1 | |
Norwich University | 1 | |
Nyack College | 1 | |
Penn State Berks | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Southern Connecticut State University | 1 | |
state university of new york at fredonia | 1 | |
University of Birmingham | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 6 | 21 | ||
#43 | Boston University | 1 | 1 | ||
#53 | Northeastern University | 2 | 2 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 8 | 9 | |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 | ||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#86 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#93 | Auburn University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#98 | Drexel University | 1 | 3 | 4 | |
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 | 8 | 10 |
#105 | Saint Louis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#115 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#133 | University of Vermont | 1 | 1 | ||
#133 | SUNY University at Albany | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#163 | Adelphi University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#163 | Rowan University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#236 | University of North Dakota | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#249 | Pace University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#249 | Suffolk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#280 | Southern Illinois University Carbondale | 1 trúng tuyển | 1 | ||
#369 | long island university-liu post | 1 trúng tuyển | 1 | ||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 29 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 10 | 10 | ||
#22 | United States Military Academy | 15 | 15 | ||
#30 | Lafayette College | 4 | 4 | ||
#93 | Drew University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2015 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | ||
#9 | University of Birmingham | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Community Service
|
Art
|
Games
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|