Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#25 | University of Southern California | 1 |
#25 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#85 | Washington College | 1 |
#89 | Elon University | 1 |
#89 | University of Delaware | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#137 | University of Alabama | 2 |
#137 | University of Kentucky | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 |
#202 | University of Detroit Mercy | 1 |
#234 | West Virginia University | 1 |
#263 | Western Carolina University | 1 |
#299 | Shenandoah University | 1 |
Canisius College | 1 | |
Hood College | 1 | |
Mount St. Mary's University | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Rollins College | 1 | |
Santa Fe Community College | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Texas at Dallas | 1 | |
University of Toronto | 1 | |
University of West Florida | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2014-2016 | 2009-2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 31 | 9 | 23 | 29 | 2 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 | 2 | |||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 | ||||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | ||||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 | ||||
#24 | University of Virginia | 1 | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | |
#24 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of Southern California | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 1 | 2 | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | New York University | 1 | 1 | ||||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 | 1 | ||||
#39 | Boston College | 1 | 1 | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#43 | Boston University | 2 | 1 | 3 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 | ||||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 | ||||
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 | ||||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#60 | Michigan State University | 1 | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | |
#67 | University of Miami | 1 | 1 | ||||
#67 | Syracuse University | 1 | 1 | 2 | |||
#67 | George Washington University | 1 | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#76 | University of Delaware | 1 | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 | ||||
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Clemson University | 1 | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 | 1 | ||||
#93 | University of Iowa | 1 | 1 | ||||
#93 | Baylor University | 1 | 1 | ||||
#98 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#105 | American University | 1 | 1 | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Arizona State University | 1 | 1 | ||||
#115 | University of San Francisco | 1 | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 | 1 | ||||
#137 | University of Alabama | 2 | 1 trúng tuyển | 1 | 4 | ||
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 | 1 | ||||
#159 | University of Kentucky | 1 | 1 | ||||
#163 | University of Mississippi | 1 | 1 | ||||
#185 | University of Detroit Mercy | 1 | 1 | ||||
#216 | West Virginia University | 1 | 1 | ||||
#227 | Western Carolina University | 1 | 1 | ||||
#304 | Shenandoah University | 1 | 1 | ||||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 | |||||
Penn State University Park | 1 | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Texas at Dallas | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2014-2016 | 2009-2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 3 | 3 | 6 | 0 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 1 | ||||
#21 | Haverford College | 1 | 1 | ||||
#25 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#30 | Bucknell University | 1 | 1 | ||||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | ||||
#39 | Denison University | 1 | 1 | ||||
#39 | Kenyon College | 1 | 1 | ||||
#45 | Union College | 1 | 1 | ||||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#93 | Washington College | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2019 | 2014-2016 | 2009-2014 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 | 1 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Outdoor program Chương trình ngoài trời
|
Chess Club
|
Poker Club
|
Black Student Union
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Gay-Straight Alliance
|
Spanish Heritage Club
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Singing Ca hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|