| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| Myrtle Beach Collegiate | 1 | |
| #8 | University of Pennsylvania | 1 |
| #13 | Dartmouth College | 1 |
| #42 | Brandeis University | 1 |
| #49 | Northeastern University | 1 |
| #49 | Purdue University | 1 |
| #55 | Florida State University | 1 |
| #57 | Penn State University Park | 1 |
| #93 | University of Denver | 1 |
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
|
Golf Gôn
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Outdoor program Chương trình ngoài trời
|
|
Chess Club
|
Poker Club
|
|
Black Student Union
|
Fellowship of Christian Athletes
|
|
Gay-Straight Alliance
|
Spanish Heritage Club
|
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
A Cappella Hát không có nhạc đệm
|
Acting Diễn xuất
|
|
Choir Dàn đồng ca
|
Directing Đạo diễn
|
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Singing Ca hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|