| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh | 
|---|---|---|
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 
| #3 | Harvard College | 1 + | 
| #3 | Stanford University | 1 + | 
| #7 | University of Pennsylvania | 1 + | 
| LAC #2 | Amherst College | 1 + | 
| #12 | Dartmouth College | 1 + | 
| #13 | Brown University | 1 + | 
| #13 | Vanderbilt University | 1 + | 
| #17 | Cornell University | 1 + | 
| 
														 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 
													 | 
												
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
												
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Physics 1  Vật lý 1 							 
													 | 
												
														 
								Physics C: Electricity and Magnetism  Vật lý C: Điện từ học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								French Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Pháp 							 
													 | 
												
														 
								Spanish Language and Culture  Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Biology  Sinh học 							 
													 | 
												
														 
								Chemistry  Hóa học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Physics 1  Vật lý 1 							 
													 | 
												
														 
								Physics C: Electricity and Magnetism  Vật lý C: Điện từ học 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Physics C: Mechanics  Vật lý C: Cơ khí 							 
													 | 
												
														 
								Calculus AB  Giải tích AB 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Calculus BC  Giải tích BC 							 
													 | 
												
														 
								Computer Science Principles  Nguyên lý khoa học máy tính 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Statistics  Thống kê 							 
													 | 
												
														 
								Macroeconomics  Kinh tế vĩ mô 							 
													 | 
																	
| 
														 
								United States Government and Politics  Chính phủ và chính trị Mỹ 							 
													 | 
												
														 
								United States History  Lịch sử nước Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								World History  Lịch sử thế giới 							 
													 | 
												
														 
								English Literature and Composition  Văn học và sáng tác tiếng Anh 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 
													 | 
												
														 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Golf  Gôn 							 
													 | 
												
														 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Baseball  Bóng chày 							 
													 | 
												
														 
								Basketball  Bóng rổ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Cheerleading  Đội cổ động viên 							 
													 | 
												
														 
								American Football  Bóng bầu dục Mỹ 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Golf  Gôn 							 
													 | 
												
														 
								Lacrosse  Bóng vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Soccer  Bóng đá 							 
													 | 
												
														 
								Softball  Bóng mềm 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Swimming  Bơi lội 							 
													 | 
												
														 
								Tennis  Quần vợt 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Track and Field  Điền kinh 							 
													 | 
												
														 
								Volleyball  Bóng chuyền 							 
													 | 
																	
| 
														 
								Wrestling  Đấu vật 							 
													 | 
												 
| 
						 
							AMHS Ambassadors
						 
					 | 
										
						 
							ARK
						 
					 | 
														
| 
						 
							Cheer Squad
						 
					 | 
										
						 
							Chess Team
						 
					 | 
														
| 
						 
							Chinese Club
						 
					 | 
										
						 
							Choral-Aires
						 
					 | 
														
| 
						 
							AMHS Ambassadors
						 
					 | 
										
						 
							ARK
						 
					 | 
														
| 
						 
							Cheer Squad
						 
					 | 
										
						 
							Chess Team
						 
					 | 
														
| 
						 
							Chinese Club
						 
					 | 
										
						 
							Choral-Aires
						 
					 | 
														
| 
						 
							Costa Rica Trip
						 
					 | 
										
						 
							DECA
						 
					 | 
														
| 
						 
							Europe Language Trip
						 
					 | 
										
						 
							Fall Play
						 
					 | 
														
| 
						 
							Fashion Club
						 
					 | 
										
						 
							French Club
						 
					 | 
														
| 
						 
							Hi-Q
						 
					 | 
										
						 
							Into the Jungle
						 
					 | 
														
| 
						 
							Investment Club
						 
					 | 
										
						 
							Knowledge Bowl
						 
					 | 
														
| 
						 
							Leaders of Change
						 
					 | 
										
						 
							LINK
						 
					 | 
														
| 
						 
							Math Team
						 
					 | 
										
						 
							Mock Trial
						 
					 | 
														
| 
						 
							Multicultural Club
						 
					 | 
										
						 
							National Honor Society
						 
					 | 
														
| 
						 
							Nerd Club
						 
					 | 
										
						 
							Robotics
						 
					 | 
														
| 
						 
							Ski Bus
						 
					 | 
										
						 
							Spring Musical
						 
					 | 
														
| 
						 
							Wildcat Barbell Club
						 
					 | 
										
						 
							Wildcat Service Team
						 
					 | 
														
| 
						 
							Yearbook
						 
					 | 
										
						 
							Young Women of Change
						 
					 | 
														
| 
						 
							Acting  Diễn xuất  						 
					 | 
										
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 
					 | 
										
						 
							Guitar  Đàn ghi ta  						 
					 | 
														
| 
						 
							Jazz  Nhạc jazz  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Acting  Diễn xuất  						 
					 | 
										
						 
							Band  Ban nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Chamber Choir  Dàn hợp xướng thính phòng  						 
					 | 
										
						 
							Guitar  Đàn ghi ta  						 
					 | 
														
| 
						 
							Jazz  Nhạc jazz  						 
					 | 
										
						 
							Music  Âm nhạc  						 
					 | 
														
| 
						 
							Piano  Piano  						 
					 | 
										
						 
							Production  Sản xuất  						 
					 | 
														
| 
						 
							Theater  Nhà hát  						 
					 | 
										
						 
							Ceramics  Nghệ thuật gốm sứ  						 
					 | 
														
| 
						 
							Drawing  Hội họa  						 
					 | 
										
						 
							Painting  Hội họa  						 
					 | 
														
| 
						 
							Art  Nghệ thuật  						 
					 |