Trúng tuyển đại học (2022)
1 | Princeton University | 1 người |
2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 người |
3 | Stanford University | 1 người |
3 | Yale University | 1 người |
6 | University of Chicago | 1 người |
7 | Johns Hopkins University | 1 người |
7 | University of Pennsylvania | 1 người |
10 | Northwestern University | 1 người |
12 | Dartmouth College | 1 người |
13 | Brown University | 1 người |
1 | Williams College | 1 người |
2 | Amherst College | 1 người |
3 | Pomona College | 1 người |
4 | Swarthmore College | 1 người |
5 | Wellesley College | 1 người |
6 | Bowdoin College | 1 người |
6 | Carleton College | 1 người |
11 | Middlebury College | 1 người |
13 | Smith College | 1 người |
13 | Vassar College | 1 người |
1 | University of Toronto | 1 người |
2 | University of British Columbia | 1 người |
3 | McGill University | 1 người |
12 | Dalhousie University | 1 người |
21 | Concordia University | 1 người |
1 | University of Oxford | 1 người |
33 | University of St. Andrews | 1 người |
67 | Coventry University | 1 người |
Chương trình AP
Tổng số
19
Biology Sinh học |
Calculus AB Giải tích AB |
Chemistry Hóa học |
Human Geography Địa lý và con người |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics Kinh tế vi mô |
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học |
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha |
Statistics Thống kê |
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D |
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa |
United States History Lịch sử nước Mỹ |
Chương trình IB
Tổng số
29
Chương trình IBMở rộng toàn bộ | Khóa IB Tiếng Việt | SL/HL |
---|---|---|
Language Acquisition Mở rộng(5) | Ngôn ngữ thứ hai | |
Individuals and Societies Mở rộng(5) | Cá nhân và xã hội học | |
Sciences Mở rộng(3) | Khoa học | |
Mathematics Mở rộng(2) | Toán học | |
The Arts Mở rộng(5) | Nghệ thuật | |
Theory of Knowledge (TOK) Mở rộng(1) | Lý thuyết nhận thức (TOK) |
Hoạt động thể chất
Baseball
Bóng chày |
Basketball
Bóng rổ |
Cross Country
Chạy băng đồng |
Field Hockey
Khúc côn cầu trên cỏ |
Football
Bóng bầu dục Mỹ |
Golf
Golf |
Lacrosse
Bóng vợt |
Soccer
Bóng đá |
Softball
Bóng mềm |
Swimming
Bơi lội |
Tennis
Quần vợt |
Volleyball
Bóng chuyền |
Khóa học nghệ thuật
Tổng số
17
Dance Khiêu vũ |
String Đàn dây |
Wind Symphony Ban nhạc giao hưởng |
Vocal Thanh nhạc |
Film Production Sản xuất phim |
Acting Diễn xuất |
Directing Đạo diễn |
Theater Nhà hát |
Graphic Design Thiết kế đồ họa |
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ |
Sculpture Điêu khắc |
Painting Hội họa |
Hoạt động ngoại khóa
Argo | Cooking Club | Havurah |
LOGOS |
Model United Nations
Hội nghị mô phỏng Liên Hợp Quốc (MUN) |
Open Doors |
R&B Step Team | TERRA | Art for Relief |
Business and Investing Club | Chinese Club | Clay Club |
Số liệu của FindingSchool đến từ người dùng, trường học, cố vấn khách mời và số liệu công khai của Mỹ.
Bạn có câu hỏi về Trường?
Trang web chính thức
Thi tuyển sinh
Trường của chúng tôi
Trung bình FS
Trung bình FS