Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
FAU Harriet L Wilkes Honors College | 1 | |
#6 | University of Chicago | 1 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 |
#17 | Rice University | 2 |
#23 | Georgetown University | 1 |
#25 | University of Virginia | 2 |
#28 | New York University | 1 |
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Precalculus Tiền vi phân
|
Statistics Thống kê
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ACE'S FOR LEADERSHIP
|
AUTISM/BEST BUDDIES
|
BENJAMIN ANIMAL RESCUE CLUB (BARC)
|
BENJAMIN FOR WOMEN
|
BENJAMIN STUDENT AMBASSADORS
|
BENJINEERS
|
ACE'S FOR LEADERSHIP
|
AUTISM/BEST BUDDIES
|
BENJAMIN ANIMAL RESCUE CLUB (BARC)
|
BENJAMIN FOR WOMEN
|
BENJAMIN STUDENT AMBASSADORS
|
BENJINEERS
|
CHINESE CULTURE
|
DANCE
|
DIVERSITY CLUB
|
DRAMA CLUB
|
ENVIRONMENTAL CLUB
|
FELLOWSHIP OF CHRISTIAN ATHLETES (FCA)
|
FINANCE CLUB
|
FRENCH CLUB
|
FUTURE BUSINESS LEADERS OF AMERICA (FBLA)
|
GAY-STRAIGHT ALLIANCE (GSO)
|
HABITAT FOR HUMANITY
|
HARVARD MODEL CONGRESS
|
HEALTH AND WELLNESS CLUB
|
HONOR COUNCIL
|
JEWISH STUDENT UNION
|
JUNIOR STATES OF AMERICA (JSA)
|
KEY CLUB
|
LEADERSHIP SPEAKERS COMMITTEE
|
NATIONAL ART HONOR SOCIETY (NAHS)
|
NATIONAL HONOR SOCIETY (NHS)
|
PEER COUNSELING (GRADES 11-12)
|
PERRY FEYK PROJECT (PFP)
|
POLITICAL ISSUES
|
RED CROSS CLUB
|
SCIENCE CLUB
|
SCIENCE FICTION
|
SPANISH CLUB
|
SPEECH & DEBATE TEAM
|
STUDENT COUNCIL
|
STUDENTS WITH ABILITY TO TUTOR (SWAT)
|
SUNSHINE CLUB
|
WRITERS CLUB
|
YALE MODEL UNITED NATIONS (YMUN)
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Art Nghệ thuật
|
Drama Kịch sân khấu
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Art Nghệ thuật
|
Drama Kịch sân khấu
|
Music Âm nhạc
|
Performing Biểu diễn
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Photo Chụp ảnh
|
Multimedia Đa phương tiện
|