| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
| #77 | Baylor University | 1 + |
| #83 | Marquette University | 1 + |
| #111 | St. Norbert College | 1 + |
| #137 | Drake University | 1 + |
| #219 | Seattle Pacific University | 1 + |
| #250 | University of Wisconsin-La Crosse | 1 + |
| #285 | Clarke University | 1 + |
| #317 | Concordia University Wisconsin | 1 + |
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Softball Bóng mềm
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Softball Bóng mềm
|
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Gôn
|
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Trap Shooting Bắn bẫy
|
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
|
Painting Hội họa
|
Sculpture Điêu khắc
|
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|