| Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
|---|---|---|
| #2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
| #9 | California Institute of Technology | 1 + |
| #10 | Northwestern University | 1 + |
| #13 | Brown University | 1 + |
| Art #18 | Columbia College Chicago | 1 + |
| #18 | University of Notre Dame | 1 + |
| #22 | Emory University | 1 + |
| #25 | New York University | 1 + |
| #25 | University of Michigan | 1 + |
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics 1 Vật lý 1
|
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Statistics Thống kê
|
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
|
Psychology Tâm lý học
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
|
Wrestling Đấu vật
|
|
Ambassadors
|
Art Club
|
|
Cavalier Coaches
|
Chess & Board Game Club
|
|
Faith In A Cure
|
Green Club
|
|
Ambassadors
|
Art Club
|
|
Cavalier Coaches
|
Chess & Board Game Club
|
|
Faith In A Cure
|
Green Club
|
|
Latino Student Organization
|
MORE Robotics
|
|
National Art Honor Society
|
National Honor Society
|
|
Native Circle
|
Student Council
|
|
Students Against Destructive Decisions (SADD)
|
Theater
|
|
Tri-M
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
|
Performing Biểu diễn
|
Piano Piano
|
|
Theater Design Thiết kế sân khấu
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Design Thiết kế
|